Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - USDPLN | -89.9% |
2 | AUDUSD - EURUSD | 84.0% |
3 | AUDUSD - GBPUSD | 82.0% |
4 | AUDUSD - USDCZK | -81.6% |
5 | AUDUSD - USDHUF | -81.3% |
6 | AUDUSD - USDCAD | -77.3% |
7 | AUDUSD - GBPSGD | 77.3% |
8 | AUDUSD - USDSGD | -76.8% |
9 | AUDUSD - EURSGD | 70.0% |
10 | AUDUSD - NZDUSD | 69.8% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - EURUSD | 84.0% |
2 | AUDUSD - GBPUSD | 82.0% |
3 | AUDUSD - GBPSGD | 77.3% |
4 | AUDUSD - EURSGD | 70.0% |
5 | AUDUSD - NZDUSD | 69.8% |
6 | AUDUSD - AUDSGD | 59.3% |
7 | AUDUSD - AUDCAD | 59.1% |
8 | AUDUSD - EURCAD | 54.8% |
9 | AUDUSD - GBPCAD | 53.9% |
10 | AUDUSD - NZDCHF | 49.6% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - USDPLN | -89.9% |
2 | AUDUSD - USDCZK | -81.6% |
3 | AUDUSD - USDHUF | -81.3% |
4 | AUDUSD - USDCAD | -77.3% |
5 | AUDUSD - USDSGD | -76.8% |
6 | AUDUSD - USDNOK | -66.1% |
7 | AUDUSD - USDJPY | -60.4% |
8 | AUDUSD - USDZAR | -59.9% |
9 | AUDUSD - USDSEK | -57.9% |
10 | AUDUSD - EURPLN | -56.5% |
AUDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDUSD theo thời gian thực.
AUDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDUSDĐộ biến động - AUDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDUSDChỉ số - AUDUSDchỉ số theo thời gian thực.
AUDUSDMẫu - AUDUSDmẫu giá theo thời gian thực.