Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - GBPJPY | 94.9% |
2 | EURJPY - SGDJPY | 94.1% |
3 | EURJPY - CADJPY | 92.5% |
4 | EURJPY - AUDJPY | 91.6% |
5 | EURJPY - USDJPY | 87.0% |
6 | EURJPY - USDTHB | 80.9% |
7 | EURJPY - USDCHF | 73.8% |
8 | EURJPY - USDSGD | 73.1% |
9 | EURJPY - ZARJPY | 71.4% |
10 | EURJPY - USDCNH | 70.9% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - GBPJPY | 94.9% |
2 | EURJPY - SGDJPY | 94.1% |
3 | EURJPY - CADJPY | 92.5% |
4 | EURJPY - AUDJPY | 91.6% |
5 | EURJPY - USDJPY | 87.0% |
6 | EURJPY - USDTHB | 80.9% |
7 | EURJPY - USDCHF | 73.8% |
8 | EURJPY - USDSGD | 73.1% |
9 | EURJPY - ZARJPY | 71.4% |
10 | EURJPY - USDCNH | 70.9% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - NZDUSD | -68.0% |
2 | EURJPY - GBPUSD | -66.0% |
3 | EURJPY - NZDCAD | -63.2% |
4 | EURJPY - CHFSGD | -62.2% |
5 | EURJPY - EURUSD | -55.6% |
6 | EURJPY - GBPAUD | -47.8% |
7 | EURJPY - XPDUSD | -47.0% |
8 | EURJPY - GBPCAD | -45.6% |
9 | EURJPY - GBPSGD | -41.0% |
10 | EURJPY - GBPMXN | -40.2% |
EURJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURJPY theo thời gian thực.
EURJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURJPYĐộ biến động - EURJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURJPYChỉ số - EURJPYchỉ số theo thời gian thực.
EURJPYMẫu - EURJPYmẫu giá theo thời gian thực.