Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - EURJPY | 94.6% |
2 | GBPJPY - SGDJPY | 90.1% |
3 | GBPJPY - AUDJPY | 89.3% |
4 | GBPJPY - CADJPY | 87.3% |
5 | GBPJPY - USDJPY | 82.1% |
6 | GBPJPY - USDTHB | 71.7% |
7 | GBPJPY - ZARJPY | 69.7% |
8 | GBPJPY - USDCHF | 68.1% |
9 | GBPJPY - USDSGD | 67.6% |
10 | GBPJPY - GBPSEK | 64.7% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - EURJPY | 94.6% |
2 | GBPJPY - SGDJPY | 90.1% |
3 | GBPJPY - AUDJPY | 89.3% |
4 | GBPJPY - CADJPY | 87.3% |
5 | GBPJPY - USDJPY | 82.1% |
6 | GBPJPY - USDTHB | 71.7% |
7 | GBPJPY - ZARJPY | 69.7% |
8 | GBPJPY - USDCHF | 68.1% |
9 | GBPJPY - USDSGD | 67.6% |
10 | GBPJPY - GBPSEK | 64.7% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - NZDUSD | -60.5% |
2 | GBPJPY - CHFSGD | -57.7% |
3 | GBPJPY - GBPUSD | -55.7% |
4 | GBPJPY - NZDCAD | -54.6% |
5 | GBPJPY - EURUSD | -52.3% |
6 | GBPJPY - XPDUSD | -51.4% |
7 | GBPJPY - GBPAUD | -39.5% |
8 | GBPJPY - GBPMXN | -35.8% |
9 | GBPJPY - AUDUSD | -33.3% |
10 | GBPJPY - EURMXN | -30.3% |
GBPJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPJPY theo thời gian thực.
GBPJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPJPYĐộ biến động - GBPJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPJPYChỉ số - GBPJPYchỉ số theo thời gian thực.
GBPJPYMẫu - GBPJPYmẫu giá theo thời gian thực.