Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - EURNZD | 96.1% |
2 | GBPNZD - NZDCAD | -89.4% |
3 | GBPNZD - AUDNZD | 88.7% |
4 | GBPNZD - GBPNOK | 88.0% |
5 | GBPNZD - EURNOK | 84.6% |
6 | GBPNZD - USDTRY | 82.7% |
7 | GBPNZD - GBPCHF | 81.5% |
8 | GBPNZD - NZDUSD | -81.4% |
9 | GBPNZD - GBPSEK | 81.3% |
10 | GBPNZD - EURCHF | 80.7% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - EURNZD | 96.1% |
2 | GBPNZD - AUDNZD | 88.7% |
3 | GBPNZD - GBPNOK | 88.0% |
4 | GBPNZD - EURNOK | 84.6% |
5 | GBPNZD - USDTRY | 82.7% |
6 | GBPNZD - GBPCHF | 81.5% |
7 | GBPNZD - GBPSEK | 81.3% |
8 | GBPNZD - EURCHF | 80.7% |
9 | GBPNZD - USDCHF | 73.4% |
10 | GBPNZD - CADCHF | 73.4% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - NZDCAD | -89.4% |
2 | GBPNZD - NZDUSD | -81.4% |
3 | GBPNZD - CHFSGD | -79.8% |
4 | GBPNZD - SEKJPY | -76.5% |
5 | GBPNZD - GBPMXN | -69.8% |
6 | GBPNZD - NZDJPY | -68.5% |
7 | GBPNZD - EURMXN | -68.4% |
8 | GBPNZD - NOKJPY | -66.1% |
9 | GBPNZD - EURZAR | -59.5% |
10 | GBPNZD - USDMXN | -47.5% |
GBPNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNZD theo thời gian thực.
GBPNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPNZDĐộ biến động - GBPNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPNZDChỉ số - GBPNZDchỉ số theo thời gian thực.
GBPNZDMẫu - GBPNZDmẫu giá theo thời gian thực.