Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDHUF - USDPLN | 88.5% |
2 | USDHUF - AUDUSD | -84.8% |
3 | USDHUF - EURUSD | -84.0% |
4 | USDHUF - GBPUSD | -83.2% |
5 | USDHUF - USDCZK | 79.6% |
6 | USDHUF - USDCAD | 79.3% |
7 | USDHUF - NZDUSD | -78.4% |
8 | USDHUF - USDSGD | 77.0% |
9 | USDHUF - USDNOK | 75.6% |
10 | USDHUF - GBPSGD | -75.6% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDHUF - USDPLN | 88.5% |
2 | USDHUF - USDCZK | 79.6% |
3 | USDHUF - USDCAD | 79.3% |
4 | USDHUF - USDSGD | 77.0% |
5 | USDHUF - USDNOK | 75.6% |
6 | USDHUF - USDSEK | 73.4% |
7 | USDHUF - USDCHF | 64.6% |
8 | USDHUF - USDJPY | 63.8% |
9 | USDHUF - GBPSEK | 61.5% |
10 | USDHUF - XAUAUD | 60.3% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDHUF - AUDUSD | -84.8% |
2 | USDHUF - EURUSD | -84.0% |
3 | USDHUF - GBPUSD | -83.2% |
4 | USDHUF - NZDUSD | -78.4% |
5 | USDHUF - GBPSGD | -75.6% |
6 | USDHUF - EURSGD | -68.3% |
7 | USDHUF - EURCAD | -62.5% |
8 | USDHUF - NZDCAD | -61.1% |
9 | USDHUF - GBPCAD | -58.2% |
10 | USDHUF - SEKJPY | -57.9% |
USDHUFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDHUF theo thời gian thực.
USDHUFDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDHUF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDHUFĐộ biến động - USDHUFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDHUFChỉ số - USDHUFchỉ số theo thời gian thực.
USDHUFMẫu - USDHUFmẫu giá theo thời gian thực.