Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - SGDJPY | 97.4% |
2 | USDJPY - USDSGD | 96.4% |
3 | USDJPY - GBPUSD | -93.1% |
4 | USDJPY - CADJPY | 90.7% |
5 | USDJPY - EURUSD | -89.3% |
6 | USDJPY - USDNOK | 89.2% |
7 | USDJPY - USDCHF | 88.1% |
8 | USDJPY - USDTHB | 87.5% |
9 | USDJPY - USDSEK | 87.1% |
10 | USDJPY - EURJPY | 87.0% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - SGDJPY | 97.4% |
2 | USDJPY - USDSGD | 96.4% |
3 | USDJPY - CADJPY | 90.7% |
4 | USDJPY - USDNOK | 89.2% |
5 | USDJPY - USDCHF | 88.1% |
6 | USDJPY - USDTHB | 87.5% |
7 | USDJPY - USDSEK | 87.1% |
8 | USDJPY - EURJPY | 87.0% |
9 | USDJPY - USDCAD | 85.3% |
10 | USDJPY - USDCZK | 84.3% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - GBPUSD | -93.1% |
2 | USDJPY - EURUSD | -89.3% |
3 | USDJPY - NZDUSD | -86.1% |
4 | USDJPY - AUDUSD | -72.3% |
5 | USDJPY - GBPSGD | -71.8% |
6 | USDJPY - NZDCAD | -70.9% |
7 | USDJPY - CHFSGD | -68.1% |
8 | USDJPY - GBPCAD | -59.4% |
9 | USDJPY - SEKJPY | -54.6% |
10 | USDJPY - EURCAD | -48.8% |
USDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDJPY theo thời gian thực.
USDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDJPYĐộ biến động - USDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDJPYChỉ số - USDJPYchỉ số theo thời gian thực.
USDJPYMẫu - USDJPYmẫu giá theo thời gian thực.