แทร่V.1

User Image
Thực (USD), Axi , Kỹ thuật , Hỗn hợp , 1:1000 , MetaTrader 4
+133.09%
+47.51%

0.28%
8.87%
Mức sụt vốn: 94.82%

Số dư: $10,151.48
Vốn chủ sở hữu: (64.14%) $6,511.34
Cao nhất: (Jun 13) $11,410.52
Lợi nhuận: $3,914.02
Tiền lãi: -$989.56

Khoản tiền nạp: $8,237.46
Khoản tiền rút: $2,000.00

Đã cập nhật 21 giờ trước
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này +0.92% (-0.82%) $92.72 (-$79.19) +3,516.0 (-7,270.0) 100% (+10%) 16 (-24)
Tháng này - - - - - -
Năm nay +133.16% ( - ) $3,914.02 ( - ) +68,975.0 ( - ) 92% ( - ) 1,122 ( - )
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 1,122
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 68,975.0
Thắng trung bình: 68.92 pips / $5.16
Mức lỗ trung bình: -32.96 pips / -$17.72
Lô :
Hoa hồng: $0.00
Thắng vị thế mua: (1,023/1,088) 94%
Thắng vị thế bán: (17/34) 50%
Giao dịch tốt nhất ($): (Feb 03) 110.70
Giao dịch tệ nhất ($): (Oct 14) -721.00
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Oct 24) 7,500.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jun 13) -324.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 6d
Yếu tố lợi nhuận: 3.69
Độ lệch tiêu chuẩn: $23.82
Hệ số Sharpe 0
Điểm số Z (Xác suất): -15.36 (99.99%)
Mức kỳ vọng 61.5 Pip / $3.49
AHPR: 0.07%
GHPR: 0.03%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Forecast Mới

$
% Hàng năm
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(USD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
01.16.2025 15:57 USOIL Mua 78.48 - 49.5 -89.00 -1,780.0 14.4 -0.73%
01.16.2025 15:57 USOIL Mua 78.48 - 49.5 -178.00 -1,780.0 28.8 -1.47%
01.16.2025 15:57 USOIL Mua 78.48 - 161.8 -89.00 -1,780.0 14.4 -0.73%
01.16.2025 15:57 USOIL Mua 78.48 - 99.5 -89.00 -1,780.0 14.4 -0.73%
01.16.2025 15:57 USOIL Mua 78.49 - 198.5 -89.02 -1,781.0 14.4 -0.74%
01.16.2025 15:57 USOIL Mua 78.49 - 248.5 -89.02 -1,781.0 14.4 -0.74%
01.16.2025 16:34 USOIL Mua 78.23 - 49.6 -175.46 -1,755.0 28.8 -1.44%
01.16.2025 16:34 USOIL Mua 78.23 - 49.6 -87.73 -1,755.0 14.4 -0.72%
01.16.2025 16:34 USOIL Mua 78.23 - 99.6 -87.74 -1,755.0 14.4 -0.72%
01.16.2025 16:34 USOIL Mua 78.23 - 149.6 -87.74 -1,755.0 14.4 -0.72%
01.16.2025 16:34 USOIL Mua 78.23 - 199.6 -87.73 -1,755.0 14.4 -0.72%
01.16.2025 16:34 USOIL Mua 78.23 - 249.6 -87.74 -1,755.0 14.4 -0.72%
01.16.2025 17:18 USOIL Mua 77.97 - 4.4 -259.31 -1,729.0 43.2 -2.13%
01.16.2025 17:18 USOIL Mua 77.98 - 49.8 -86.46 -1,730.0 14.4 -0.71%
01.16.2025 17:18 USOIL Mua 77.97 - 100.8 -86.44 -1,729.0 14.4 -0.71%
01.16.2025 17:18 USOIL Mua 77.97 - 150.8 -86.44 -1,729.0 14.4 -0.71%
01.16.2025 17:18 USOIL Mua 77.97 - 200.8 -86.41 -1,729.0 14.4 -0.71%
01.16.2025 17:18 USOIL Mua 77.97 - 250.8 -86.41 -1,729.0 14.4 -0.71%
01.16.2025 17:31 USOIL Mua 77.74 - 97.4 -85.28 -1,706.0 14.4 -0.70%
01.16.2025 18:15 USOIL Mua 77.21 - 199.3 -82.64 -1,653.0 14.4 -0.67%
01.16.2025 18:16 USOIL Mua 77.22 - 248.3 -82.66 -1,654.0 14.4 -0.67%
06.23.2025 01:15 USOIL Mua 75.77 - 24.2 -30.16 -1,509.0 2.6 -0.27%
06.23.2025 01:31 USOIL Mua 75.45 - 73.4 -118.09 -1,477.0 10.4 -1.06%
06.23.2025 01:51 USOIL Mua 75.15 - 73.8 -115.70 -1,447.0 10.4 -1.04%
06.23.2025 03:13 USOIL Mua 75.51 - 25.5 -44.49 -1,483.0 3.9 -0.40%
06.23.2025 12:13 USOIL Mua 73.67 - 100.0 -64.93 -1,299.0 6.5 -0.58%
06.23.2025 12:13 USOIL Mua 73.67 - 150.0 -64.93 -1,299.0 6.5 -0.58%
06.23.2025 12:13 USOIL Mua 73.67 - 200.0 -64.93 -1,299.0 6.5 -0.58%
06.23.2025 12:56 USOIL Mua 73.97 - 74.8 -212.54 -1,329.0 20.8 -1.89%
06.23.2025 13:00 USOIL Mua 74.18 - 201.3 -67.47 -1,350.0 6.5 -0.60%
06.23.2025 13:00 USOIL Mua 74.18 - 101.3 -67.46 -1,350.0 6.5 -0.60%
06.23.2025 13:00 USOIL Mua 74.18 - 301.3 -67.47 -1,350.0 6.5 -0.60%
06.23.2025 13:00 USOIL Mua 74.18 - 401.3 -67.47 -1,350.0 6.5 -0.60%
06.23.2025 13:00 USOIL Mua 74.19 - 500.3 -67.54 -1,351.0 6.5 -0.60%
06.23.2025 13:00 USOIL Mua 74.29 - 73.4 -217.76 -1,361.0 20.8 -1.94%
06.23.2025 14:14 USOIL Mua 74.53 - 26.3 -41.54 -1,385.0 3.9 -0.37%
06.23.2025 14:15 USOIL Mua 74.59 - 75.6 -111.22 -1,391.0 10.4 -0.99%
06.23.2025 20:16 USOIL Mua 70.79 - 21.0 -50.55 -1,011.0 6.5 -0.43%
06.23.2025 20:18 USOIL Mua 70.5 - 150.0 -19.63 -982.0 2.6 -0.17%
06.23.2025 20:24 USOIL Mua 70.62 - 24.7 -19.86 -994.0 2.6 -0.17%
06.23.2025 20:25 USOIL Mua 70 - 100.0 -18.63 -932.0 2.6 -0.16%
06.23.2025 20:31 USOIL Mua 69.97 - 24.0 -18.57 -929.0 2.6 -0.16%
07.30.2025 16:08 USOIL Mua 69.03 - 150.5 -8.34 -835.0 0.93 -0.07%
07.30.2025 16:08 USOIL Mua 69.03 - 200.5 -8.34 -835.0 0.93 -0.07%
07.30.2025 16:08 USOIL Mua 69.03 - 100.5 -8.34 -835.0 0.93 -0.07%
07.30.2025 16:08 USOIL Mua 69.03 - 250.5 -8.35 -835.0 0.93 -0.07%
07.30.2025 16:39 USOIL Mua 69.32 - 76.0 -77.72 -864.0 8.37 -0.68%
07.30.2025 18:41 USOIL Mua 69.53 - 100.2 -8.85 -885.0 0.93 -0.08%
07.30.2025 18:41 USOIL Mua 69.53 - 150.2 -8.85 -885.0 0.93 -0.08%
07.30.2025 18:53 USOIL Mua 69.66 - 72.4 -80.74 -898.0 8.37 -0.71%
07.30.2025 20:38 USOIL Mua 70.03 - 50.3 -9.35 -935.0 0.93 -0.08%
07.30.2025 20:38 USOIL Mua 70.03 - 100.3 -9.35 -935.0 0.93 -0.08%
07.30.2025 20:38 USOIL Mua 70.03 - 150.3 -9.35 -935.0 0.93 -0.08%
07.30.2025 22:54 USOIL Mua 69.96 - 74.6 -83.45 -928.0 8.37 -0.74%
09.26.2025 17:06 USOIL Mua 65.74 - 74.1 -45.53 -506.0 3.15 -0.42%
09.26.2025 17:46 USOIL Mua 66.04 - 76.0 -48.17 -536.0 3.15 -0.44%
09.29.2025 18:42 USOIL Mua 63.07 - 49.5 -2.38 -239.0 0.32 -0.02%
09.29.2025 18:42 USOIL Mua 63.07 - 99.5 -2.38 -239.0 0.32 -0.02%
09.29.2025 18:42 USOIL Mua 63.07 - 149.5 -2.38 -239.0 0.32 -0.02%
09.29.2025 18:42 USOIL Mua 63.07 - 199.5 -2.38 -239.0 0.32 -0.02%
09.29.2025 18:42 USOIL Mua 63.07 - 249.5 -2.38 -239.0 0.32 -0.02%
10.24.2025 16:21 USOIL Mua 61.92 - 49.6 -12.32 -124.0 0.7 -0.11%
10.24.2025 17:13 USOIL Mua 62.23 - 25.2 -4.64 -155.0 0.21 -0.04%
10.27.2025 15:56 USOIL Mua 61.37 - 49.8 -10.94 -69.0 0.64 -0.10%
10.27.2025 15:56 USOIL Mua 61.37 - 49.8 -0.68 -69.0 0.04 -0.01%
10.27.2025 15:56 USOIL Mua 61.37 - 99.8 -0.68 -69.0 0.04 -0.01%
10.27.2025 15:56 USOIL Mua 61.37 - 149.8 -0.68 -69.0 0.04 -0.01%
10.27.2025 15:56 USOIL Mua 61.37 - 199.8 -0.68 -69.0 0.04 -0.01%
10.27.2025 15:56 USOIL Mua 61.37 - 249.8 -0.68 -69.0 0.04 -0.01%
10.27.2025 18:10 USOIL Mua 61.83 - 25.5 -3.45 -115.0 0.12 -0.03%
10.27.2025 18:29 USOIL Mua 61.58 - 24.7 -2.69 -90.0 0.12 -0.03%
10.28.2025 13:29 USOIL Mua 60.3 - 100.4 0.38 38.0 0.03 +0.00%
10.28.2025 13:29 USOIL Mua 60.3 - 150.4 0.38 38.0 0.03 +0.00%
10.28.2025 13:29 USOIL Mua 60.3 - 200.4 0.38 38.0 0.03 +0.00%
10.28.2025 13:29 USOIL Mua 60.3 - 250.4 0.38 38.0 0.03 +0.00%
10.28.2025 13:29 USOIL Mua 60.3 - 300.4 0.38 38.0 0.03 +0.00%
10.28.2025 13:29 USOIL Mua 60.3 - 350.4 0.38 38.0 0.03 +0.00%
10.29.2025 18:06 USOIL Mua 60.81 - 49.4 -3.63 -13.0 0.6 -0.03%
10.31.2025 16:15 USOIL Mua 61 - 25.5 -0.63 -32.0 0.0 -0.01%
10.31.2025 17:04 USOIL Mua 60.74 - 24.7 -0.17 -6.0 0.0 +0.00%
Tổng: -$4196.39 -77,041.0 556.25 -35.86%

Các hệ thống khác theo BowtattsStudio

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
Rich dad poor dad. -99.90% 99.95% -48,961.0 - 1:200 Thực
ปั้มบ้านดอน 113.91% 50.43% 1,752.8 - 1:500 Thực
ปั้มบ้านทุ่งกระโดน -99.87% 99.94% -8,859.0 - 1:100 Thực
ปั้มคนชุม 264.81% 85.84% 49,464.0 Hỗn hợp 1:1000 Thực
Banana V.1 -99.90% 99.95% -593.3 - 1:500 Thực
เที่ยวบิน888 -90.03% 98.28% -17,322.0 - 1:200 Thực
๊thunder1 21.80% 34.04% -653.3 - 1:500 Thực
๊thunder2 24.53% 36.69% -1,253.3 - 1:500 Thực
Account USV