100K Project EA
Demo (EUR), Admiral Markets , Kỹ thuật , Tự động , 1:100 , MetaTrader 4
+132.39%
+132.39%

0.03%
5.95%
Mức sụt vốn: 23.11%

Số dư: €234,711.40
Vốn chủ sở hữu: (95.42%) €223,968.40
Cao nhất: (Feb 16) €234,711.40
Lợi nhuận: €133,711.40
Tiền lãi: -€11,268.26

Khoản tiền nạp: €101,000.00
Khoản tiền rút: €0.00

Đã cập nhật Feb 16, 2018 at 21:53
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 2,747
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 3,344.5
Thắng trung bình: 37.01 pips / €158.15
Mức lỗ trung bình: -86.19 pips / -€218.69
Lô : 1,180.08
Hoa hồng: €0.00
Thắng vị thế mua: (982/1,356) 72%
Thắng vị thế bán: (967/1,391) 69%
Giao dịch tốt nhất (€): (Aug 04) 9,674.85
Giao dịch tệ nhất (€): (Aug 04) -4,081.78
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Mar 03) 231.7
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jul 27) -439.2
T.bình Thời lượng giao dịch: 2d
Yếu tố lợi nhuận: 1.77
Độ lệch tiêu chuẩn: €466.135
Hệ số Sharpe 0.10
Điểm số Z (Xác suất): -23.23 (99.99%)
Mức kỳ vọng 1.2 Pip / €48.68
AHPR: 0.03%
GHPR: 0.03%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(EUR)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
01.18.2018 00:08 AUDCHF Mua 0.44 0.76955 - 292.3 -1378.35 -360.4 58.92 -0.56%
01.24.2018 16:53 AUDCHF Mua 0.44 0.76296 - 226.4 -1126.32 -294.5 50.91 -0.46%
01.25.2018 16:54 AUDCHF Mua 0.43 0.75712 - 168.0 -882.45 -236.1 43.87 -0.36%
01.25.2018 17:16 AUDCHF Mua 1.29 0.7519 - 115.8 -2062.04 -183.9 131.55 -0.82%
02.01.2018 11:05 AUDCHF Mua 2.64 0.74677 - 64.5 -3042.79 -132.6 183.74 -1.22%
02.02.2018 11:10 AUDCHF Mua 3.78 0.74131 - 9.9 -2562.78 -78.0 245.61 -0.99%
02.05.2018 23:07 AUDCHF Mua 4.80 0.73651 - 38.1 -1251.66 -30.0 289.69 -0.41%
02.08.2018 18:25 AUDCHF Mua 6.30 0.73077 - 95.5 1500.43 27.4 234.17 +0.74%
02.15.2018 00:06 EURJPY Mua 0.11 133.286 - 12.1 -116.60 -139.8 -0.39 -0.05%
02.15.2018 01:49 EURJPY Mua 0.11 132.745 - 42.0 -71.48 -85.7 -0.39 -0.03%
02.15.2018 19:22 EURAUD Mua 0.33 1.57753 - 5.5 -200.99 -95.5 -3.0 -0.09%
02.15.2018 19:31 AUDCHF Bán 0.44 0.73185 - 30.0 -84.10 -22.0 -2.87 -0.04%
02.16.2018 08:51 EURUSD Mua 0.33 1.25371 - 9.9 -339.59 -127.7 0.0 -0.14%
02.16.2018 09:26 USDCAD Bán 0.02 1.24726 - 1.7 -10.34 -80.5 0.0 +0.00%
02.16.2018 10:06 EURAUD Mua 0.34 1.57045 - 65.3 -53.56 -24.7 0.0 -0.02%
02.16.2018 12:57 EURUSD Mua 0.34 1.24888 - 38.4 -217.54 -79.4 0.0 -0.09%
02.16.2018 13:58 EURAUD Bán 0.34 1.56951 - 30.0 22.11 10.2 0.0 +0.01%
02.16.2018 15:32 USDCAD Bán 0.02 1.25165 - 42.2 -4.70 -36.6 0.0 +0.00%
02.16.2018 15:57 EURJPY Mua 0.11 132.264 - 90.1 -31.36 -37.6 0.0 -0.01%
02.16.2018 16:05 EURUSD Mua 0.33 1.24368 - 90.4 -72.86 -27.4 0.0 -0.03%
02.16.2018 19:19 EURJPY Bán 0.11 132.071 - 30.0 12.09 14.5 0.0 +0.01%
02.16.2018 20:59 USDCAD Bán 0.02 1.25537 - 79.4 0.07 0.6 0.0 +0.00%
Tổng: 23.07 -€11974.81 -2,019.7 1231.81 -4.56%

Các hệ thống khác theo CapitalLimited

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
BritanicaInvest Fund Management 661.11% 68.80% 7,761.3 Hỗn hợp 1:100 Thực
Contest - CapitalLimited 0.00% 0.00% 0.0 - 1:100 Demo
Account USV