Hãy nhập nhận xét về danh sách theo dõi (hoặc đính kèm bất kỳ tệp nào liên quan) tại đây. Nhận xét về danh sách theo dõi là riêng tư và chỉ hiển thị với bạn!
IDR Fund Manage (Pool Account)
Thực (USD),
Other(MT4) , Kỹ thuật , Thủ công , 1:200
, MetaTrader 4
+40.70% | |
+16.17% |
0.01% | |
40.70% | |
Mức sụt vốn: | 3.99% |
Số dư: | $2,439,575.76 |
Vốn chủ sở hữu: | (100.19%) $2,444,137.42 |
Cao nhất: | (Oct 01) $2,439,575.76 |
Lợi nhuận: | $339,575.76 |
Tiền lãi: | $0.00 |
Khoản tiền nạp: | $2,100,000.00 |
Khoản tiền rút: | $0.00 |
Đã cập nhật | Oct 01, 2014 at 19:07 |
Theo dõi | 0 |
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) | Lợi nhuận (Chênh lệch) | Pip (Chênh lệch) | %Thắng (Chênh lệch) | Giao dịch (Chênh lệch) | Lô (Chênh lệch) | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hôm nay | - | - | - | - | - | - |
Tuần này | - | - | - | - | - | - |
Tháng này | - | - | - | - | - | - |
Năm nay | - | - | - | - | - | - |
Dữ liệu là riêng tư.
Giao dịch: | 161 |
Tỷ suất lợi nhuận: |
|
Pip: | 10,145.7 |
Thắng trung bình: | 68.63 pips / $2,191.29 |
Mức lỗ trung bình: | -112.24 pips / -$453.02 |
Lô : | 636.57 |
Hoa hồng: | $0.00 |
Thắng vị thế mua: | (41/45) 91% |
Thắng vị thế bán: | (115/116) 99% |
Giao dịch tốt nhất ($): | (Oct 01) 28,400.00 |
Giao dịch tệ nhất ($): | (Sep 25) -1,481.74 |
Giao dịch tốt nhất (Pip): | (Oct 01) 369.8 |
Giao dịch tệ nhất (Pip): | (Sep 19) -187.9 |
T.bình Thời lượng giao dịch: | 2d |
Yếu tố lợi nhuận: | 150.92 |
Độ lệch tiêu chuẩn: | $4,061.68 |
Hệ số Sharpe | 0.67 |
Điểm số Z (Xác suất): | -1.64 (90.82%) |
Mức kỳ vọng | 63.0 Pip / $2,109.17 |
AHPR: | 0.15% |
GHPR: | 0.09% |
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở | Mã | Hành động | Lô | Giá mở cửa | SL (Pip) |
TP (Pip) |
Lợi nhuận (USD) |
Pip | Phí qua đêm | Mức sinh lời | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09.15.2014 13:28 | EURUSD | Bán | 0.10 | 1.29303 | -9.7 | 698.3 | 321.80 | 321.8 | 0.0 | +0.01% | |
09.15.2014 16:52 | EURUSD | Bán | 0.10 | 1.29326 | -7.4 | 432.6 | 324.10 | 324.1 | 0.0 | +0.01% | |
09.15.2014 16:56 | EURCHF | Mua | 0.10 | 1.2106 | -136.0 | 394.0 | -41.38 | -39.6 | 0.0 | +0.00% | |
09.15.2014 16:59 | EURCHF | Mua | 0.10 | 1.21061 | -116.1 | 493.9 | -41.48 | -39.7 | 0.0 | +0.00% | |
09.15.2014 17:03 | EURNZD | Mua | 0.10 | 1.58385 | -438.5 | 1,161.5 | 254.63 | 326.6 | 0.0 | +0.01% | |
09.19.2014 00:20 | NZDUSD | Bán | 0.10 | 0.81456 | 279.6 | 495.6 | 345.60 | 345.6 | 0.0 | +0.01% | |
09.19.2014 00:47 | EURUSD | Bán | 0.10 | 1.29119 | -28.1 | 898.0 | 303.40 | 303.4 | 0.0 | +0.01% | |
09.19.2014 11:34 | NZDUSD | Bán | 0.10 | 0.81387 | 272.7 | 488.7 | 338.70 | 338.7 | 0.0 | +0.01% | |
09.19.2014 14:45 | USDCHF | Mua | 0.10 | 0.94047 | -104.7 | 195.3 | 173.65 | 166.2 | 0.0 | +0.01% | |
09.21.2014 21:41 | NZDUSD | Bán | 0.10 | 0.81499 | -20.1 | 499.9 | 349.90 | 349.9 | 0.0 | +0.01% | |
09.21.2014 22:27 | EURUSD | Bán | 0.10 | 1.28328 | -107.2 | 682.5 | 224.30 | 224.3 | 0.0 | +0.01% | |
09.22.2014 00:47 | GBPUSD | Bán | 0.10 | 1.63321 | -327.9 | 280.1 | 155.80 | 155.8 | 0.0 | +0.01% | |
09.22.2014 00:51 | GBPUSD | Bán | 0.10 | 1.633 | -330.0 | 278.0 | 153.70 | 153.7 | 0.0 | +0.01% | |
09.22.2014 00:55 | GBPUSD | Bán | 0.10 | 1.63284 | -301.0 | 276.4 | 152.10 | 152.1 | 0.0 | +0.01% | |
09.22.2014 13:05 | GBPCHF | Mua | 0.10 | 1.53466 | -646.6 | 453.4 | 140.42 | 134.4 | 0.0 | +0.01% | |
09.22.2014 13:07 | NZDJPY | Mua | 1.00 | 88.39 | -439.0 | 361.0 | -2979.21 | -325.0 | 0.0 | -0.12% | |
09.22.2014 23:59 | USDJPY | Mua | 0.10 | 108.76 | -26.0 | 185.1 | 39.38 | 43.0 | 0.0 | +0.00% | |
09.23.2014 22:18 | GBPUSD | Bán | 0.11 | 1.63881 | -298.8 | 501.2 | 232.98 | 211.8 | 0.0 | +0.01% | |
09.23.2014 22:21 | GBPUSD | Bán | 0.11 | 1.63876 | -299.3 | 500.8 | 232.43 | 211.3 | 0.0 | +0.01% | |
09.25.2014 14:46 | EURCAD | Bán | 1.00 | 1.41495 | -200.5 | 649.5 | 499.16 | 55.8 | 0.0 | +0.02% | |
09.25.2014 20:09 | USDJPY | Mua | 0.10 | 108.75 | -25.0 | 325.0 | 39.93 | 44.0 | 0.0 | +0.00% | |
09.26.2014 00:19 | EURCAD | Bán | 1.00 | 1.41657 | -84.3 | 150.7 | 644.08 | 72.0 | 0.0 | +0.03% | |
09.26.2014 01:47 | EURUSD | Bán | 0.10 | 1.27531 | -186.9 | 398.0 | 144.60 | 144.6 | 0.0 | +0.01% | |
09.29.2014 17:10 | GBPUSD | Bán | 0.10 | 1.62617 | -88.3 | 401.7 | 85.40 | 85.4 | 0.0 | +0.00% | |
09.29.2014 17:11 | GBPUSD | Bán | 0.10 | 1.626 | -90.0 | 400.0 | 83.70 | 83.7 | 0.0 | +0.00% | |
09.29.2014 17:50 | USDJPY | Mua | 0.10 | 109.49 | -99.0 | 251.0 | -27.84 | -30.0 | 0.0 | +0.00% | |
09.29.2014 22:09 | EURUSD | Bán | 1.00 | 1.26876 | -512.4 | 487.6 | 791.00 | 79.1 | 0.0 | +0.03% | |
09.30.2014 09:14 | EURUSD | Bán | 20.01 | 1.26166 | -96.0 | 304.0 | 1620.81 | 8.1 | 0.0 | +0.07% | |
Tổng: | 26.33 | $4561.66 | 3,901.1 | 0.00 | +0.19% |
Các hệ thống khác theo IDRfx
Tên | Mức sinh lời | Mức sụt vốn | Pip | Giao dịch | Đòn bẩy | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|
IDR Fund Manage Client (Mr Mahdi Karim) | 301.80% | 30.94% | 852.2 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client (Mr M. Said) | 93.44% | 25.02% | 1,355.5 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client (Mr MNQ) | 3,806.01% | 48.44% | 15,162.7 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 14 | 121.10% | 17.75% | 5,541.3 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 1 | 73.84% | 19.66% | 3,532.7 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 2 | 62.55% | 27.22% | 2,417.5 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client (Mr M.Tayyab) | 35.33% | 10.99% | 739.8 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 3 | 165.19% | 33.63% | 824.8 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 4 | 25.01% | 22.63% | 1,100.8 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 5 | 100.31% | 21.59% | 54.0 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 6 | 56.27% | 27.82% | 1,002.6 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 7 | 85.21% | 22.22% | 756.8 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 8 | 114.51% | 28.57% | 10,124.6 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 9 | 171.83% | 33.58% | 8,549.4 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 10 | 28.35% | 17.54% | 2,557.1 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 11 | 53.51% | 22.70% | 8,254.4 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 12 | 1,118.95% | 56.50% | 9,550.0 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client (Corporate Pool) | 107.10% | 12.57% | 11,263.9 | Thủ công | 1:50 | Thực |
IDR Fund Manage Client (Mr Bobby) | 3.21% | 2.83% | 224.5 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client (Mr Don) | 69.36% | 16.39% | 198.7 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client (Mr Hilda) | 35.23% | 18.38% | 585.0 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 13 | 17.33% | 1.44% | 395.8 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client (Mr Hilda 2) | 21.16% | 8.18% | -6.2 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client (Mr Esmaeili) | 56.83% | 5.55% | 932.7 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client (Mr Esmaeili 2) | 15.21% | 7.42% | -135.6 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client (Mr Rasha) | 52.71% | 12.55% | 1,369.2 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Manage Client 15 | 5.38% | 2.56% | 179.9 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Managed Client 17 | 16.66% | 94.22% | 243.0 | Thủ công | 1:200 | Thực |
IDR Fund Managed Client 16 | 58.50% | 14.41% | 349.5 | Thủ công | 1:200 | Thực |
Mt4-2089003416 | 54.05% | 7.63% | 717.0 | Thủ công | 1:200 | Thực |
Mt4-2089007230 | 36.37% | 34.66% | 908.2 | Thủ công | 1:200 | Thực |
Mt4-2089008068 | 55.00% | 0.04% | 1,022.1 | Thủ công | 1:200 | Thực |
Mt4-2089008067 | 28.30% | 26.37% | 526.9 | Thủ công | 1:200 | Thực |
Mt4-2089008440 | 39.08% | 4.40% | 2,710.3 | Thủ công | 1:200 | Thực |
Mt4-2089008603 | 12.39% | 46.14% | 1,023.8 | Thủ công | 1:200 | Thực |
Mt4-2089008604 | 19.73% | 42.81% | 537.0 | Thủ công | 1:200 | Thực |
Mt4-2089010054 | 51.38% | 19.02% | 452.9 | Thủ công | 1:200 | Thực |
Mt4-2089011077 | 28.12% | 25.04% | 303.7 | Thủ công | 1:200 | Thực |
Mt4-2089011086 | 34.76% | 63.16% | 541.9 | Thủ công | 1:200 | Thực |
Mt4-2089011313 | 21.29% | 1.96% | 499.1 | Thủ công | 1:200 | Thực |
Mt4-2089011867 | 33.42% | 2.00% | 471.7 | Thủ công | 1:200 | Thực |