[VPS] XM Santo Gral Nr. 1 (OLD)
Demo (EUR), XM , 1:888 , MetaTrader 4
-22.09%
-22.09%

-0.01%
-4.06%
Mức sụt vốn: 47.72%

Số dư: €2,337.19
Vốn chủ sở hữu: (178.34%) €4,168.10
Cao nhất: (Sep 12) €3,326.44
Lợi nhuận: -€662.81
Tiền lãi: -€120.38

Khoản tiền nạp: €3,000.00
Khoản tiền rút: €0.00

Đã cập nhật Feb 25, 2015 at 04:21
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 969
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: -4,456.8
Thắng trung bình: 15.45 pips / €5.44
Mức lỗ trung bình: -50.41 pips / -€14.67
Lô : 78.59
Hoa hồng: €0.00
Thắng vị thế mua: (212/318) 66%
Thắng vị thế bán: (462/651) 70%
Giao dịch tốt nhất (€): (Sep 12) 480.18
Giao dịch tệ nhất (€): (Oct 02) -453.95
Giao dịch tốt nhất (Pip): (May 09) 210.5
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Sep 12) -411.3
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 0.85
Độ lệch tiêu chuẩn: €27.142
Hệ số Sharpe -0.02
Điểm số Z (Xác suất): -4.01 (99.99%)
Mức kỳ vọng -4.6 Pip / -€0.68
AHPR: -0.02%
GHPR: -0.03%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(EUR)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
09.16.2014 21:39 AUDCAD Mua 0.01 0.99864 - - -12.05 -170.4 2.01 -0.43%
09.16.2014 21:39 AUDCAD Mua 0.01 0.9986 - - -12.02 -170.0 2.01 -0.43%
09.17.2014 01:49 AUDCAD Mua 0.02 0.99688 - - -21.62 -152.8 4.27 -0.74%
09.17.2014 09:51 AUDCAD Mua 0.03 0.99426 - - -26.87 -126.6 6.19 -0.88%
09.17.2014 18:05 AUDCAD Mua 0.04 0.99068 - - -25.70 -90.8 8.41 -0.74%
09.18.2014 09:57 AUDCAD Mua 0.05 0.98541 - - -13.47 -38.1 10.2 -0.14%
09.19.2014 22:59 AUDCAD Mua 0.06 0.97782 - - 16.05 37.8 12.27 +1.21%
09.25.2014 10:50 AUDNZD Bán 0.01 1.107 -240.0 - 40.80 614.3 0.45 +1.76%
09.25.2014 11:00 AUDNZD Bán 0.01 1.10751 -240.6 - 41.14 619.4 0.45 +1.78%
09.25.2014 11:59 AUDNZD Bán 0.01 1.10803 -240.0 - 41.49 624.6 0.45 +1.79%
09.25.2014 15:00 AUDNZD Bán 0.01 1.10855 -240.0 - 41.83 629.8 0.45 +1.81%
09.25.2014 15:02 AUDNZD Bán 0.01 1.10904 -240.1 - 42.16 634.7 0.45 +1.82%
09.25.2014 17:59 AUDNZD Bán 0.01 1.10957 -239.9 - 42.51 640.0 0.45 +1.84%
09.25.2014 18:13 AUDNZD Bán 0.01 1.11011 -240.0 - 42.87 645.4 0.45 +1.85%
09.26.2014 14:21 AUDNZD Bán 0.01 1.1106 -240.2 - 43.20 650.3 0.45 +1.87%
09.26.2014 14:36 AUDNZD Bán 0.01 1.11112 -240.0 - 43.54 655.5 0.45 +1.88%
09.26.2014 14:50 AUDNZD Bán 0.01 1.11163 -240.1 - 43.88 660.6 0.45 +1.90%
09.26.2014 15:00 AUDNZD Bán 0.01 1.11209 -240.4 - 44.19 665.2 0.45 +1.91%
09.26.2014 15:25 AUDNZD Bán 0.01 1.1126 -240.0 - 44.52 670.3 0.45 +1.92%
09.26.2014 15:32 AUDNZD Bán 0.01 1.11312 -240.0 - 44.87 675.5 0.45 +1.94%
09.26.2014 15:50 AUDNZD Bán 0.01 1.11365 -240.0 - 45.22 680.8 0.45 +1.95%
09.26.2014 15:52 AUDNZD Bán 0.01 1.11406 -241.1 - 45.49 684.9 0.45 +1.97%
09.26.2014 23:17 AUDNZD Bán 0.01 1.11457 -240.0 - 45.83 690.0 0.45 +1.98%
09.29.2014 04:31 AUDNZD Bán 0.01 1.11516 -240.3 - 46.22 695.9 0.45 +2.00%
09.29.2014 04:37 AUDNZD Bán 0.01 1.11566 -240.0 - 46.56 700.9 0.45 +2.01%
09.29.2014 04:51 AUDNZD Bán 0.01 1.11613 -240.4 - 46.87 705.6 0.45 +2.02%
09.29.2014 05:00 AUDNZD Bán 0.01 1.11668 -239.8 - 47.23 711.1 0.45 +2.04%
09.29.2014 05:00 AUDNZD Bán 0.01 1.11749 -238.8 - 47.77 719.2 0.45 +2.06%
09.29.2014 05:00 AUDNZD Bán 0.01 1.11829 -240.0 - 48.30 727.2 0.45 +2.09%
09.29.2014 05:00 AUDNZD Bán 0.01 1.12157 -230.8 - 50.48 760.0 0.45 +2.18%
09.29.2014 05:00 AUDNZD Bán 0.01 1.12111 -251.9 - 50.18 755.4 0.45 +2.17%
09.29.2014 05:09 AUDNZD Bán 0.01 1.12164 -240.0 - 50.53 760.7 0.45 +2.18%
09.29.2014 05:16 AUDNZD Bán 0.01 1.12223 -241.0 - 50.92 766.6 0.45 +2.20%
09.29.2014 05:16 AUDNZD Bán 0.01 1.12268 -241.2 - 51.22 771.1 0.45 +2.21%
09.29.2014 05:21 AUDNZD Bán 0.01 1.12301 -241.8 - 51.44 774.4 0.45 +2.22%
09.29.2014 05:49 AUDNZD Bán 0.01 1.12348 -240.4 - 51.75 779.1 0.45 +2.23%
09.29.2014 05:50 AUDNZD Bán 0.01 1.12404 -239.7 - 52.12 784.7 0.45 +2.25%
09.29.2014 05:54 AUDNZD Bán 0.01 1.12515 -235.6 - 52.86 795.8 0.45 +2.28%
09.29.2014 05:54 AUDNZD Bán 0.01 1.12573 -239.4 - 53.25 801.6 0.45 +2.30%
09.29.2014 05:56 AUDNZD Bán 0.01 1.12669 -236.0 - 53.88 811.2 0.45 +2.32%
09.29.2014 05:57 AUDNZD Bán 0.01 1.12742 -240.5 - 54.37 818.5 0.45 +2.35%
09.29.2014 05:59 AUDNZD Bán 0.01 1.12779 -241.9 - 54.61 822.2 0.45 +2.36%
09.30.2014 14:02 EURUSD Bán 0.02 1.25725 - - 215.77 1,224.3 -4.39 +9.04%
Tổng: 0.59 €1774.19 25,415.9 56.72 +78.33%

Các hệ thống khác theo Matrix71

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
[VPS] IronFX -49.37% 57.02% -7,594.1 - 1:500 Demo
[VPS] IronFX - Santo Gral Nr.2 -99.90% 99.91% -22,793.4 - 1:500 Demo
[VPS] IronFX - Santo Gral Nr.4 -36.89% 40.53% -320.1 - 1:500 Demo
[VPS] FXChoice - Santo Gral Nr.3 -55.37% 25.08% -694.4 - 1:200 Demo
[VPS] FXChoice - Santo Gral Nr.4 26.14% 43.70% -1,953.2 - 1:200 Demo
[VPS] IronFX - Test -94.65% 95.03% 75.1 - 1:500 Demo
[VPS] XM New Santo Gral -99.90% 99.91% -13,994.1 - 1:888 Demo
[VPS] InstaForex Envy+altro -99.90% 99.91% -21,711.0 - 1:200 Demo
[VPS] InstaForex SantoGral Nr.1 -99.90% 99.91% -67,344.0 - 1:200 Demo
[VPS] InstaForex SantoGral Nr.2 39.70% 40.91% -21,812.0 - 1:200 Demo
[VPS] InstaForex SantoGral Nr.3 36.34% 31.26% 13,579.0 - 1:200 Demo
[VPS] Alpari Envy Nr.1 -99.88% 99.93% -5,055.0 - 1:500 Demo
[VPS] Alpari Envy Nr.2 -99.42% 99.94% -19,402.0 - 1:500 Demo
Account USV