SMA Danny Set14.5 + Closeif SL 30% (01)
Demo (USD), FXTM , Kỹ thuật , Tự động , 1:1000 , MetaTrader 4
-29.18%
-29.18%

-0.02%
-3.93%
Mức sụt vốn: 48.58%

Số dư: $7,082.13
Vốn chủ sở hữu: (77.19%) $5,467.00
Cao nhất: (Mar 11) $10,968.16
Lợi nhuận: -$2,917.87
Tiền lãi: -$1,097.38

Khoản tiền nạp: $10,000.00
Khoản tiền rút: $0.00

Đã cập nhật Nov 14, 2019 at 23:14
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 239
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: -1,570.5
Thắng trung bình: 76.80 pips / $21.19
Mức lỗ trung bình: -185.38 pips / -$83.83
Lô : 8.87
Hoa hồng: $0.00
Thắng vị thế mua: (67/97) 69%
Thắng vị thế bán: (96/142) 67%
Giao dịch tốt nhất ($): (Aug 02) 115.81
Giao dịch tệ nhất ($): (Mar 12) -419.55
Giao dịch tốt nhất (Pip): (May 08) 249.3
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Mar 12) -916.7
T.bình Thời lượng giao dịch: 20d
Yếu tố lợi nhuận: 0.54
Độ lệch tiêu chuẩn: $71.763
Hệ số Sharpe -0.16
Điểm số Z (Xác suất): -7.65 (99.99%)
Mức kỳ vọng -6.6 Pip / -$12.21
AHPR: -0.14%
GHPR: -0.14%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(USD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
05.13.2019 20:09 EURNZD Mua 0.04 1.71183 - - 40.27 157.9 -87.73 -0.67%
05.22.2019 04:20 AUDUSD Bán 0.05 0.68759 - - 45.20 90.4 1.48 +0.66%
05.31.2019 08:13 NZDJPY Bán 0.02 70.92 - - 32.34 175.3 -24.42 +0.11%
06.03.2019 04:17 AUDCAD Mua 0.06 0.93828 - - -179.43 -396.2 -0.89 -2.55%
06.13.2019 13:35 AUDCAD Mua 0.09 0.91931 - - -140.28 -206.5 -1.33 -2.00%
06.27.2019 05:15 NZDJPY Bán 0.03 72.096 - - 81.06 292.9 -30.96 +0.71%
07.08.2019 20:59 USDJPY Mua 0.04 108.689 - - -11.03 -29.9 22.25 +0.16%
07.11.2019 16:11 AUDNZD Bán 0.05 1.04523 - - -60.27 -188.9 -12.95 -1.03%
07.17.2019 22:31 NZDCHF Mua 0.02 0.66489 - - -71.03 -350.9 4.28 -0.94%
07.19.2019 20:59 NZDCAD Mua 0.02 0.88493 - - -60.92 -403.6 -5.82 -0.94%
07.30.2019 14:00 AUDCAD Mua 0.14 0.90717 - - -89.92 -85.1 -2.07 -1.30%
07.31.2019 05:00 NZDCHF Mua 0.03 0.65381 - - -72.90 -240.1 5.55 -0.95%
08.02.2019 00:46 USDJPY Mua 0.06 107.318 - - 59.34 107.2 26.62 +1.21%
08.05.2019 01:52 NZDCHF Mua 0.05 0.64158 - - -59.61 -117.8 9.13 -0.71%
08.05.2019 04:18 NZDCAD Mua 0.03 0.86082 - - -36.80 -162.5 -8.27 -0.64%
08.05.2019 04:23 USDJPY Mua 0.09 106.111 - - 189.23 227.9 39.46 +3.23%
08.05.2019 11:31 AUDCAD Mua 0.20 0.89452 - - 62.50 41.4 -2.96 +0.84%
08.05.2019 19:27 AUDCHF Bán 0.04 0.65925 - - -46.35 -114.5 -38.83 -1.20%
08.07.2019 06:21 NZDCHF Mua 0.07 0.62386 - - 42.08 59.4 12.87 +0.78%
08.07.2019 23:24 AUDNZD Bán 0.08 1.04829 - - -80.81 -158.3 -13.01 -1.32%
08.13.2019 15:36 USDJPY Bán 0.04 105.321 - - -114.05 -309.1 -49.69 -2.31%
08.13.2019 16:52 GBPCHF Bán 0.02 1.17286 - - -203.79 -1,007.0 -18.6 -3.14%
08.22.2019 07:11 AUDNZD Bán 0.11 1.06031 - - -26.74 -38.1 -13.83 -0.57%
08.27.2019 08:13 NZDCAD Mua 0.05 0.84371 - - 3.25 8.6 -10.95 -0.11%
08.29.2019 08:33 NZDCHF Bán 0.02 0.61815 - - -25.34 -125.2 -13.22 -0.54%
08.30.2019 16:59 NZDCAD Bán 0.02 0.83726 - - -12.50 -82.8 -4.47 -0.24%
09.03.2019 17:19 AUDNZD Mua 0.05 1.06954 - - -19.38 -60.8 -12.54 -0.45%
09.05.2019 13:22 GBPCHF Bán 0.03 1.21212 - - -186.50 -614.4 -20.71 -2.93%
09.06.2019 10:17 NZDCHF Bán 0.03 0.63131 - - 1.94 6.4 -17.63 -0.22%
09.09.2019 13:38 GBPCHF Bán 0.05 1.2247 - - -247.19 -488.6 -33.52 -3.96%
09.09.2019 19:31 AUDJPY Mua 0.01 73.569 - - -0.37 -4.0 0.57 +0.00%
09.10.2019 10:31 GBPCHF Mua 0.02 1.22396 - - 98.27 485.5 2.74 +1.43%
09.10.2019 15:15 CADCHF Mua 0.02 0.75311 - - -15.37 -75.9 2.81 -0.18%
09.13.2019 10:36 AUDNZD Bán 0.17 1.07357 - - 102.51 94.5 -15.97 +1.22%
09.13.2019 23:23 GBPCHF Bán 0.07 1.23728 - - -256.97 -362.8 -42.96 -4.24%
Tổng: 1.92 -$1259.56 -3,875.6 -355.57 -22.79%

Các hệ thống khác theo Nai888888

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
Nai CC Demo 902 -99.90% 99.90% -5,378.7 - 1:500 Demo
Nai_AF_BB_R903 -15.71% 16.57% -4,249.2 Tự động 1:200 Thực
Nai_AF_VV_R905 11.96% 34.29% 391.8 Tự động 1:200 Thực
Nai_AF_AA_R909 -2.16% 0.06% 140.2 Tự động 1:1000 Thực
Nai_AF_AA_R910 -17.76% 1.64% 1,473.4 Tự động 1:1000 Thực
Nai_AF_VV_R906 21.94% 8.30% 180.0 - 1:200 Thực
Nai_AF_CC_R901 74.46% 10.23% 244.9 Tự động 1:500 Thực
1.GH_M15,M30,H1_Standard Risk 8.06% 3.82% 542.1 Tự động 1:400 Demo
3.GH_M15,M30,H1_High Risk 21.37% 44.38% 793.9 Tự động 1:400 Demo
2.GH_M15,M30,H1_Medium Risk 22.02% 16.66% 1,164.2 - 1:400 Demo
4.GH_H1_ Stardard Risk 3.17% 1.67% 167.7 Tự động 1:400 Demo
5.GH_H1_Medium Risk 3.18% 1.72% 167.1 Tự động 1:400 Demo
6.GH_H1_High Risk 3.18% 1.68% 169.2 Tự động 1:400 Demo
GGT 01 - Defult 11 Sets 16.59% 36.02% -19,037.4 Tự động 1:1000 Thực
SMA Danny Set14.5 + Closeif SL 30% (02) -8.92% 83.81% 3,142.3 Tự động 1:1000 Demo
GGT 02 - 7 sets all M5 (No Hedge & Algo 2) 34.54% 31.77% 8,795.7 Tự động 1:1000 Thực
GGT 03 - 9 Sets with out gold sets -99.90% 99.98% -44,721.7 Tự động 1:500 Thực
Nai FSL Set3 H1 Golden Goose 2.56% 5.92% 205.8 Tự động 1:500 Demo
Nai FSL Set4 M30 Golden Goose 1.85% 3.52% 350.8 Tự động 1:500 Demo
Nai FSL Set5 M30 Golden Geese -1.39% 1.81% 217.8 Tự động 1:500 Demo
Nai FSL Set6 M30 Golden Goose 2.02% 3.51% 378.2 Tự động 1:500 Demo
FXLegacyPips 3.98% 0.75% 293.8 Tự động 1:500 Demo
Account USV