all markets 1k per market 26k 2nd month
Demo (AUD), Other(MT4) , MetaTrader 4
+4.68%
+4.68%

0.00%
4.64%
Mức sụt vốn: 4.86%

Số dư: A$28,601.84
Vốn chủ sở hữu: (96.55%) A$27,614.74
Cao nhất: (Jul 23) A$28,601.84
Lợi nhuận: A$1,277.83
Tiền lãi: A$20.14

Khoản tiền nạp: A$27,324.01
Khoản tiền rút: A$0.00

Đã cập nhật Jul 23, 2014 at 02:18
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 659
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 439.3
Thắng trung bình: 26.36 pips / A$9.28
Mức lỗ trung bình: -24.64 pips / -A$5.29
Lô : 17.50
Hoa hồng: A$0.00
Thắng vị thế mua: (160/313) 51%
Thắng vị thế bán: (167/346) 48%
Giao dịch tốt nhất (A$): (Jul 17) 189.87
Giao dịch tệ nhất (A$): (Jul 17) -62.86
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jun 30) 76.6
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jul 17) -187.7
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 1.73
Độ lệch tiêu chuẩn: A$16.443
Hệ số Sharpe 0.17
Điểm số Z (Xác suất): 6.71 (99.99%)
Mức kỳ vọng 0.7 Pip / A$1.94
AHPR: 0.01%
GHPR: 0.01%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(AUD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
07.15.2014 17:36 AUDNZD Bán 0.01 1.06628 - 146.9 -19.52 -212.3 0.12 -0.07%
07.15.2014 17:46 CHFJPY Mua 0.01 113.584 - 74.3 -12.78 -122.2 -0.06 -0.04%
07.15.2014 17:50 AUDNZD Bán 0.02 1.06828 - 126.9 -35.37 -192.3 0.27 -0.12%
07.16.2014 01:45 AUDNZD Bán 0.04 1.07064 - 103.3 -62.05 -168.7 0.48 -0.22%
07.16.2014 01:46 AUDNZD Bán 0.08 1.07328 - 76.9 -104.68 -142.3 0.95 -0.36%
07.16.2014 12:33 CHFJPY Mua 0.02 113.279 - 43.8 -19.18 -91.7 -0.1 -0.07%
07.17.2014 04:07 AUDNZD Bán 0.16 1.07634 - 46.3 -164.34 -111.7 1.25 -0.57%
07.17.2014 08:57 CHFJPY Mua 0.04 112.981 - 14.0 -25.89 -61.9 -0.09 -0.09%
07.18.2014 10:32 AUDNZD Bán 0.32 1.0803 - 6.7 -212.15 -72.1 1.95 -0.73%
07.22.2014 11:08 EURJPY Mua 0.01 137.031 - 8.0 -5.41 -51.7 -0.01 -0.02%
07.22.2014 11:10 CHFJPY Mua 0.01 112.746 - 7.7 -4.02 -38.4 -0.01 -0.01%
07.22.2014 11:11 GBPJPY Mua 0.01 173.156 - 45.0 -1.03 -9.8 0.02 +0.00%
07.22.2014 11:19 CADCHF Bán 0.01 0.83804 - 5.3 -3.74 -31.9 -0.04 -0.01%
07.22.2014 11:26 EURAUD Mua 0.01 1.43725 - 75.5 -9.94 -99.4 -0.13 -0.04%
07.22.2014 11:26 AUDCHF Bán 0.01 0.84533 - 25.6 -6.99 -59.5 -0.1 -0.02%
07.22.2014 15:32 EURAUD Mua 0.02 1.43425 - 45.5 -13.88 -69.4 -0.26 -0.05%
07.22.2014 15:32 GBPCHF Bán 0.01 1.53893 - 30.0 -1.64 -13.9 -0.03 -0.01%
07.22.2014 15:32 AUDCHF Bán 0.01 0.84718 - 26.5 -4.82 -41.0 -0.1 -0.02%
07.22.2014 15:33 EURJPY Mua 0.02 136.731 - 22.0 -4.53 -21.7 -0.01 -0.02%
07.22.2014 15:37 EURCAD Mua 0.01 1.44732 - 5.3 -2.93 -29.6 -0.05 -0.01%
07.22.2014 15:37 EURAUD Mua 0.01 1.43386 - 52.3 -6.55 -65.5 -0.13 -0.02%
07.22.2014 15:37 AUDCHF Bán 0.02 0.84733 - 5.6 -9.28 -39.5 -0.2 -0.03%
07.22.2014 15:37 EURNZD Mua 0.01 1.55322 - 60.0 -1.17 -12.7 -0.16 +0.00%
07.22.2014 15:37 CADCHF Bán 0.01 0.83955 - 30.0 -1.97 -16.8 -0.04 -0.01%
07.22.2014 15:39 AUDUSD Bán 0.01 0.94048 - 6.4 -2.88 -27.2 -0.08 -0.01%
07.22.2014 15:40 GBPCAD Mua 0.01 1.83168 - 30.0 -0.65 -6.6 -0.04 +0.00%
07.22.2014 15:42 GBPAUD Mua 0.01 1.8137 - 11.5 -4.29 -42.9 -0.13 -0.02%
07.22.2014 15:42 GBPNZD Mua 0.02 1.96497 - 75.0 4.52 24.6 -0.35 +0.01%
07.22.2014 15:43 CHFJPY Mua 0.08 112.534 - 30.7 -14.39 -17.2 -0.07 -0.05%
07.22.2014 15:43 AUDCAD Bán 0.01 1.01032 - 5.3 -1.72 -17.4 -0.06 -0.01%
07.22.2014 15:45 NZDUSD Bán 0.01 0.86854 - 45.0 1.16 11.0 -0.11 +0.00%
07.22.2014 15:50 USDJPY Mua 0.01 101.429 - 22.5 -0.27 -2.5 0.0 +0.00%
07.22.2014 16:16 AUDNZD Bán 0.64 1.08438 - 34.1 -184.20 -31.3 1.48 -0.64%
07.22.2014 16:29 EURJPY Mua 0.01 136.647 - 45.0 -1.39 -13.3 -0.01 +0.00%
07.22.2014 16:31 CADCHF Bán 0.02 0.84004 - 14.7 -2.80 -11.9 -0.07 -0.01%
07.22.2014 16:47 CHFJPY Mua 0.02 112.45 - 21.9 -1.84 -8.8 -0.02 -0.01%
07.23.2014 04:30 EURAUD Mua 0.04 1.43042 - 17.9 -12.44 -31.1 0.0 -0.04%
07.23.2014 04:30 AUDUSD Bán 0.01 0.94166 - 37.5 -1.64 -15.5 0.0 -0.01%
07.23.2014 04:30 GBPAUD Mua 0.01 1.81276 - 8.5 -3.35 -33.5 0.0 -0.01%
07.23.2014 04:30 AUDCHF Bán 0.01 0.84927 - 5.3 -2.35 -20.0 0.0 -0.01%
07.23.2014 04:30 AUDSGD Bán 0.01 1.16665 - 3.0 -1.92 -22.5 0.0 -0.01%
07.23.2014 04:30 AUDNZD Bán 0.01 1.08585 - 0.3 -1.53 -16.6 0.0 -0.01%
07.23.2014 04:30 AUDCAD Bán 0.01 1.01095 - 3.1 -1.10 -11.1 0.0 +0.00%
07.23.2014 04:30 EURAUD Mua 0.02 1.43042 - 17.9 -6.22 -31.1 0.0 -0.02%
07.23.2014 04:30 AUDCHF Bán 0.02 0.84926 - 5.7 -4.75 -20.2 0.0 -0.02%
07.23.2014 04:30 AUDCHF Bán 0.04 0.84926 - 13.7 -9.49 -20.2 0.0 -0.03%
07.23.2014 04:30 EURAUD Mua 0.04 1.43068 - 9.8 -13.48 -33.7 0.0 -0.05%
07.23.2014 04:30 AUDSGD Bán 0.02 1.1683 - 13.5 -1.03 -6.0 0.0 +0.00%
07.23.2014 04:32 EURCAD Mua 0.02 1.44532 - 14.7 -1.89 -9.6 0.0 -0.01%
07.23.2014 04:32 GBPAUD Mua 0.02 1.80957 - 29.8 -0.32 -1.6 0.0 +0.00%
07.23.2014 04:32 AUDUSD Bán 0.02 0.94294 - 18.2 -0.55 -2.6 0.0 +0.00%
07.23.2014 04:35 AUDCAD Bán 0.02 1.01232 - 14.7 0.51 2.6 0.0 +0.00%
07.23.2014 04:35 GBPAUD Mua 0.02 1.80908 - 28.3 0.66 3.3 0.0 +0.00%
07.23.2014 04:35 AUDCHF Bán 0.04 0.85123 - 14.0 -0.19 -0.4 0.0 +0.00%
07.23.2014 04:35 AUDCHF Bán 0.02 0.85127 - 14.7 0.00 0.0 0.0 +0.00%
07.23.2014 04:35 AUDNZD Bán 0.02 1.087 - 11.8 -0.94 -5.1 0.0 +0.00%
07.23.2014 04:40 EURAUD Mua 0.08 1.4268 - 29.0 4.08 5.1 0.0 +0.01%
07.23.2014 04:40 AUDCAD Bán 0.02 1.01262 - 13.6 1.11 5.6 0.0 +0.00%
07.23.2014 04:40 EURAUD Mua 0.08 1.4263 - 23.3 8.08 10.1 0.0 +0.03%
Tổng: 2.33 -A$991.36 -2,173.6 4.06 -3.46%

Các hệ thống khác theo That_Trader_Guy

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
P13 lucky for some 16.02% 24.29% 571.0 - - Demo
P 15 B 17.73% 39.91% -2,925.0 Tự động - Demo
Mt4-1089443 12.98% 40.70% -1,646.9 - - Demo
P 11 mini 39.84% 66.14% 1,119.6 - - Demo
P 19 Dead zones 14.82% 23.64% -1,777.4 - - Demo
P Monster 13.00% 29.93% -2,806.8 - - Demo
P 75% 5.62% 19.34% -2,157.3 - - Demo
P 15 new TP 1000/micro 9.62% 8.49% -2,369.9 Tự động - Demo
all markets 1k per market 26k 1st month 5.08% 9.40% -699.3 - - Demo
10 for 10k bigger TP% 1st month 11.10% 18.39% 692.4 - - Demo
10 for 10k normal tp from 150% 6.95% 18.83% -422.0 - - Demo
10 for 10k bigger TP% 2nd month 13.31% 8.92% 875.2 - - Demo
M's and m's New Modifications 6.19% 6.43% 964.3 - - Demo
10 for 10k bigger TP% 3rd month 12.29% 7.38% 2,473.3 - - Demo
10 for 10k New Modified 1st month 12.04% 8.37% 2,001.2 - - Demo
M's and m's - new modifications - lvl 1 spread x 10 - single magic numbers 7.93% 5.02% 2,850.9 - - Demo
progression 1000 down normal lots dynamic OR's 77.47% 10.32% 11,915.8 Tự động 1:400 Demo
Challenger -99.90% 99.93% 7,743.9 - 1:400 Thực
Challenger 22 28.34% 13.10% 2,525.0 Tự động 1:400 Demo
Challenger 23 38.52% 17.29% 2,202.4 Tự động 1:400 Demo
Progression 1000 down 2 90.70% 24.36% 6,702.4 Tự động 1:400 Demo
Challenger 25 29.14% 14.24% 1,158.0 Tự động 1:400 Demo
progression 2nd month 102.11% 35.88% 7,068.1 - 1:400 Thực
challenger 22b -99.89% 99.93% 5,125.0 - 1:400 Thực
Challenger 25b -99.89% 99.93% 3,213.3 - 1:400 Thực
22 maximum 1 trade per day my acc size 37.25% 32.27% 5,043.8 - 1:100 Demo
22 maximum 1 level back 27.39% 19.14% 5,861.2 - 1:400 Demo
26 maximum 1 level back 26.20% 18.21% 5,320.3 - 1:400 Demo
23 maximum 1 level back 24.53% 19.16% 5,339.6 - 1:400 Demo
26 maximum PLUS 46.04% 26.91% 8,163.5 - 1:400 Demo
22 maximum 1 level back 57.83% 54.73% -2,527.5 - 1:400 Thực
26 maximum 1 level back 55.34% 52.04% -3,086.2 - 1:400 Thực
26 maximum plus 1 level back -99.90% 99.93% -34,324.0 - 1:400 Thực
23 maximum 1 level back 55.14% 54.67% -1,767.9 - 1:400 Thực
Progression 99.45% 55.25% -7,071.1 - 1:400 Thực
22 maximum 1 level back 46.82% 8.84% 4,959.7 - 1:400 Thực
23 maximum 1 level back 48.49% 8.81% 5,602.7 - 1:400 Thực
26 maxiumu 1 level back 44.20% 8.22% 4,017.2 - 1:400 Thực
Progression 84.09% 24.78% -94.0 - 1:400 Thực
1H chart 1H order 33.65% 30.65% 3,935.0 - 1:400 Thực
4H chart 4H order 9.28% 79.04% 1,162.1 - 1:400 Thực
Account USV