Mt4-2088882058
Demo (USD), Other(MT4) , MetaTrader 4
+284.12%
+284.17%

0.04%
200.29%
Mức sụt vốn: 61.90%

Số dư: $7,683.36
Vốn chủ sở hữu: (79.21%) $6,085.70
Cao nhất: (Dec 03) $7,683.36
Lợi nhuận: $5,683.36
Tiền lãi: -$2.65

Khoản tiền nạp: $2,000.00
Khoản tiền rút: $0.00

Đã cập nhật Dec 03, 2014 at 15:14
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 1,008
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 11,600.6
Thắng trung bình: 26.21 pips / $10.39
Mức lỗ trung bình: -21.59 pips / -$5.05
Lô : 40.10
Hoa hồng: -$202.38
Thắng vị thế mua: (380/554) 68%
Thắng vị thế bán: (318/454) 70%
Giao dịch tốt nhất ($): (Nov 24) 70.35
Giao dịch tệ nhất ($): (Nov 24) -24.68
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Nov 21) 160.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Nov 24) -86.9
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 4.63
Độ lệch tiêu chuẩn: $11.145
Hệ số Sharpe 0.48
Điểm số Z (Xác suất): -13.83 (99.99%)
Mức kỳ vọng 11.5 Pip / $5.64
AHPR: 0.13%
GHPR: 0.13%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(USD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
11.24.2014 21:08 AUDCHF Mua 0.01 0.8324 - - -10.26 -100.3 0.18 -0.13%
11.25.2014 01:53 AUDCHF Mua 0.02 0.83141 - - -18.49 -90.4 0.32 -0.24%
11.25.2014 04:59 AUDCHF Mua 0.03 0.83041 - - -24.67 -80.4 0.47 -0.31%
11.25.2014 09:30 EURAUD Bán 0.01 1.44617 - - -14.44 -171.6 0.15 -0.19%
11.25.2014 09:42 EURAUD Bán 0.02 1.44715 - - -27.22 -161.8 0.25 -0.35%
11.25.2014 09:45 EURAUD Bán 0.03 1.44815 - - -38.30 -151.8 0.39 -0.49%
11.25.2014 09:48 EURAUD Bán 0.04 1.44915 - - -47.71 -141.8 0.49 -0.61%
11.25.2014 10:33 AUDCHF Mua 0.04 0.82941 - - -28.79 -70.4 0.63 -0.37%
11.25.2014 10:33 EURAUD Bán 0.02 1.45007 - - -22.31 -132.6 0.25 -0.29%
11.25.2014 10:33 EURAUD Bán 0.05 1.45015 - - -55.43 -131.8 0.64 -0.71%
11.25.2014 10:44 EURAUD Bán 0.03 1.45107 - - -30.93 -122.6 0.39 -0.40%
11.25.2014 10:44 EURAUD Bán 0.06 1.45115 - - -61.47 -121.8 0.78 -0.79%
11.25.2014 10:44 AUDCHF Mua 0.05 0.82841 - - -30.88 -60.4 0.79 -0.39%
11.25.2014 10:45 EURAUD Bán 0.04 1.45207 - - -37.88 -112.6 0.49 -0.49%
11.25.2014 10:45 EURAUD Bán 0.07 1.45215 - - -65.82 -111.8 0.89 -0.85%
11.25.2014 10:46 EURAUD Bán 0.05 1.45307 - - -43.15 -102.6 0.64 -0.55%
11.25.2014 10:46 EURAUD Bán 0.08 1.45315 - - -68.50 -101.8 1.03 -0.88%
11.25.2014 10:47 AUDCHF Mua 0.06 0.82741 - - -30.93 -50.4 0.94 -0.39%
11.25.2014 10:52 EURAUD Bán 0.06 1.45407 - - -46.73 -92.6 0.78 -0.60%
11.25.2014 10:52 EURAUD Bán 0.09 1.45415 - - -69.49 -91.8 1.13 -0.89%
11.25.2014 11:05 EURAUD Bán 0.07 1.45507 - - -48.63 -82.6 0.89 -0.62%
11.25.2014 11:05 AUDCHF Mua 0.07 0.82641 - - -28.92 -40.4 1.08 -0.36%
11.25.2014 11:05 EURAUD Bán 0.10 1.45515 - - -68.80 -81.8 1.28 -0.88%
11.25.2014 11:06 AUDCHF Mua 0.08 0.82541 - - -24.87 -30.4 1.21 -0.31%
12.01.2014 12:10 EURGBP Mua 0.01 0.79428 - - -15.11 -96.4 -0.04 -0.20%
12.01.2014 12:47 EURGBP Mua 0.02 0.79328 - - -27.10 -86.4 -0.08 -0.35%
12.01.2014 20:25 CADCHF Bán 0.01 0.84986 - - -10.25 -100.2 -0.06 -0.13%
12.01.2014 21:01 CADCHF Bán 0.02 0.85087 - - -18.43 -90.1 -0.12 -0.24%
12.01.2014 21:46 CADCHF Bán 0.03 0.85187 - - -24.57 -80.1 -0.2 -0.32%
12.02.2014 03:54 EURGBP Mua 0.03 0.79228 - - -35.94 -76.4 -0.06 -0.47%
12.02.2014 10:41 CADCHF Bán 0.04 0.85287 - - -28.68 -70.1 -0.13 -0.37%
12.02.2014 10:49 EURGBP Mua 0.04 0.79128 - - -41.66 -66.4 -0.08 -0.54%
12.02.2014 22:45 USDCHF Mua 0.01 0.97234 19.9 - 5.60 54.8 0.0 +0.07%
12.03.2014 10:11 EURCAD Mua 0.01 1.40877 - - -8.11 -92.2 0.0 -0.11%
12.03.2014 10:17 CADCHF Bán 0.06 0.85487 - - -30.74 -50.1 0.0 -0.40%
12.03.2014 10:17 EURCAD Mua 0.02 1.40777 - - -14.46 -82.2 0.0 -0.19%
12.03.2014 10:28 EURGBP Mua 0.05 0.79028 - - -44.22 -56.4 0.0 -0.58%
12.03.2014 10:36 EURCAD Mua 0.03 1.40677 - - -19.05 -72.2 0.0 -0.25%
12.03.2014 10:42 EURGBP Mua 0.06 0.78928 - - -43.67 -46.4 0.0 -0.57%
12.03.2014 10:47 EURCAD Mua 0.04 1.40577 - - -21.88 -62.2 0.0 -0.28%
12.03.2014 10:48 EURGBP Mua 0.04 0.78903 - - -27.54 -43.9 0.0 -0.36%
12.03.2014 10:48 CADCHF Bán 0.07 0.85587 - - -28.71 -40.1 0.0 -0.37%
12.03.2014 10:53 EURGBP Mua 0.07 0.78828 - - -39.96 -36.4 0.0 -0.52%
12.03.2014 10:53 EURCAD Mua 0.05 1.40477 - - -22.95 -52.2 0.0 -0.30%
12.03.2014 11:01 GBPCHF Bán 0.01 1.52577 - - -8.14 -79.6 0.0 -0.11%
12.03.2014 11:22 CADCHF Bán 0.08 0.85687 - - -24.63 -30.1 0.0 -0.32%
12.03.2014 11:30 GBPCHF Bán 0.02 1.52678 - - -14.22 -69.5 0.0 -0.19%
12.03.2014 11:30 EURGBP Mua 0.05 0.78803 - - -26.58 -33.9 0.0 -0.35%
12.03.2014 11:30 GBPCHF Bán 0.03 1.52778 - - -18.26 -59.5 0.0 -0.24%
12.03.2014 11:39 EURCAD Mua 0.06 1.40377 - - -22.26 -42.2 0.0 -0.29%
12.03.2014 11:41 EURCAD Mua 0.07 1.40277 - - -19.82 -32.2 0.0 -0.26%
12.03.2014 11:59 CADCHF Bán 0.09 0.85787 - - -18.50 -20.1 0.0 -0.24%
12.03.2014 12:38 EURGBP Mua 0.08 0.78728 - - -33.13 -26.4 0.0 -0.43%
12.03.2014 12:45 EURGBP Mua 0.06 0.78703 - - -22.49 -23.9 0.0 -0.29%
12.03.2014 13:47 GBPCAD Bán 0.01 1.78396 - - 0.08 1.0 0.0 +0.00%
12.03.2014 13:52 GBPCHF Bán 0.04 1.52878 - - -20.25 -49.5 0.0 -0.26%
12.03.2014 14:17 GBPCHF Bán 0.05 1.52978 - - -20.20 -39.5 0.0 -0.26%
12.03.2014 14:31 GBPCAD Bán 0.02 1.78496 - - 1.94 11.0 0.0 +0.03%
12.03.2014 15:10 EURGBP Mua 0.09 0.78628 - - -23.15 -16.4 0.0 -0.30%
12.03.2014 15:20 EURGBP Mua 0.07 0.78603 - - -15.26 -13.9 0.0 -0.20%
12.03.2014 15:24 GBPCHF Bán 0.06 1.53078 - - -18.10 -29.5 0.0 -0.24%
12.03.2014 15:58 GBPCAD Bán 0.04 1.78597 - - 7.42 21.1 0.0 +0.10%
12.03.2014 15:58 GBPCAD Bán 0.03 1.78596 - - 5.54 21.0 0.0 +0.07%
12.03.2014 16:34 GBPCAD Bán 0.05 1.78697 - - 13.68 31.1 0.0 +0.18%
12.03.2014 16:34 GBPCAD Bán 0.04 1.78696 - - 10.90 31.0 0.0 +0.14%
12.03.2014 16:34 GBPCAD Bán 0.02 1.78677 - - 5.12 29.1 0.0 +0.07%
12.03.2014 16:35 GBPCAD Bán 0.05 1.78796 - - 18.03 41.0 0.0 +0.23%
12.03.2014 16:35 GBPCAD Bán 0.06 1.78797 - - 21.68 41.1 0.0 +0.28%
12.03.2014 16:35 GBPCAD Bán 0.03 1.78777 - - 10.31 39.1 0.0 +0.13%
12.03.2014 16:36 GBPCHF Bán 0.07 1.53178 - - -13.96 -19.5 0.0 -0.18%
12.03.2014 16:37 GBPCAD Bán 0.07 1.78897 - - 31.45 51.1 0.0 +0.41%
12.03.2014 16:37 GBPCAD Bán 0.04 1.78877 - - 17.27 49.1 0.0 +0.22%
12.03.2014 16:38 EURGBP Mua 0.10 0.78528 - - -10.04 -6.4 0.0 -0.13%
12.03.2014 16:39 GBPCAD Bán 0.05 1.78977 - - 25.99 59.1 0.0 +0.34%
12.03.2014 16:54 EURGBP Mua 0.08 0.78503 - - -4.89 -3.9 0.0 -0.06%
12.03.2014 16:54 GBPCHF Bán 0.08 1.53278 - - -7.78 -9.5 0.0 -0.10%
12.03.2014 17:00 GBPCAD Bán 0.08 1.78997 - - 42.98 61.1 0.0 +0.56%
12.03.2014 17:02 CADCHF Bán 0.10 0.85887 - - -10.33 -10.1 0.0 -0.13%
12.03.2014 17:02 EURCAD Mua 0.09 1.40077 - - -9.66 -12.2 0.0 -0.13%
12.03.2014 17:03 EURCAD Mua 0.10 1.39977 - - -1.93 -2.2 0.0 -0.03%
12.03.2014 17:05 GBPCHF Bán 0.09 1.53378 - - 0.46 0.5 0.0 +0.01%
Tổng: 4.05 -$1592.78 -3,824.7 15.32 -20.54%

Các hệ thống khác theo Twonny

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
HILO_DUAL 304.79% 67.27% 10,544.4 - - Demo
Mt4-2088880100 2.59% 2.18% 125.7 - - Demo
Mt4-2088883925 4.65% 12.14% 56.0 - - Demo
Basket trader test 8 4.10% 6.67% 578.0 - - Demo
M1DIR -99.77% 99.90% -2,296.3 - - Demo
Mt4-2089042429 -98.61% 99.96% -1,535.6 - - Demo
Account USV