Mt4-11062577
Thực (EUR), Other(MT4) , MetaTrader 4
+28.05%
+0.38%

0.01%
16.10%
Mức sụt vốn: 83.40%

Số dư: €1,013.11
Vốn chủ sở hữu: (71.06%) €719.88
Cao nhất: (Oct 20) €4,110.58
Lợi nhuận: €4.73
Tiền lãi: -€310.72

Khoản tiền nạp: €1,261.08
Khoản tiền rút: €252.70

Đã cập nhật Nov 08, 2016 at 14:40
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 3,994
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: -202,961.5
Thắng trung bình: 1,284.23 pips / €3.32
Mức lỗ trung bình: -3515.22 pips / -€8.62
Lô : 464.50
Hoa hồng: €0.00
Thắng vị thế mua: (1,189/1,711) 69%
Thắng vị thế bán: (1,694/2,283) 74%
Giao dịch tốt nhất (€): (Oct 12) 71.80
Giao dịch tệ nhất (€): (Oct 20) -71.61
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Oct 13) 20,640.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Oct 20) -50,690.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 1.00
Độ lệch tiêu chuẩn: €9.007
Hệ số Sharpe 0.02
Điểm số Z (Xác suất): -33.63 (99.99%)
Mức kỳ vọng -50.8 Pip / €0.00
AHPR: 0.01%
GHPR: 0.00%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(EUR)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
11.02.2016 16:21 WTI Mua 0.10 45.61 - - -10.05 -111.0 -1.48 -1.14%
11.02.2016 16:29 WTI Mua 0.10 46.01 - - -13.67 -151.0 -1.48 -1.50%
11.02.2016 16:29 WTI Mua 0.10 46.06 - - -14.12 -156.0 -1.48 -1.54%
11.03.2016 01:03 WTI Mua 0.10 45.58 - - -9.78 -108.0 -0.73 -1.04%
11.03.2016 03:12 WTI Mua 0.10 45.67 - - -10.59 -117.0 -0.73 -1.12%
11.03.2016 04:11 WTI Mua 0.10 45.76 - - -11.41 -126.0 -0.73 -1.20%
11.03.2016 13:26 WTI Mua 0.10 45.7 - - -10.86 -120.0 -0.73 -1.14%
11.03.2016 14:57 WTI Mua 0.10 45.62 - - -10.14 -112.0 -0.73 -1.07%
11.03.2016 15:40 WTI Mua 0.10 45.31 - - -7.33 -81.0 -0.73 -0.80%
11.03.2016 16:20 WTI Mua 0.10 45.27 - - -6.97 -77.0 -0.73 -0.76%
11.03.2016 17:26 WTI Mua 0.10 44.9 - - -3.62 -40.0 -0.73 -0.43%
11.03.2016 20:47 WTI Mua 0.10 44.61 - - -1.00 -11.0 -0.73 -0.17%
11.03.2016 21:21 WTI Mua 0.10 44.71 - - -1.90 -21.0 -0.73 -0.26%
11.04.2016 11:03 WTI Mua 0.10 44.67 - - -1.54 -17.0 -0.49 -0.20%
11.04.2016 14:05 WTI Mua 0.10 44.69 - - -1.72 -19.0 -0.49 -0.22%
11.04.2016 14:09 BRENT Bán 0.10 45.08 - - -1.09 -12.0 0.34 -0.07%
11.04.2016 14:10 BRENT Bán 0.10 44.96 - - -2.17 -24.0 0.34 -0.18%
11.04.2016 14:10 BRENT Bán 0.10 44.87 - - -2.99 -33.0 0.34 -0.26%
11.04.2016 14:12 BRENT Bán 0.10 44.86 - - -3.08 -34.0 0.34 -0.27%
11.04.2016 14:16 BRENT Bán 0.10 44.76 - - -3.98 -44.0 0.34 -0.36%
11.04.2016 14:30 BRENT Bán 0.10 45.11 - - -0.81 -9.0 0.34 -0.05%
11.04.2016 14:31 BRENT Bán 0.10 45.01 - - -1.72 -19.0 0.34 -0.14%
11.04.2016 15:02 BRENT Bán 0.10 44.9 - - -2.72 -30.0 0.34 -0.23%
11.04.2016 15:16 BRENT Bán 0.10 44.8 - - -3.62 -40.0 0.34 -0.32%
11.04.2016 15:34 BRENT Bán 0.10 44.72 - - -4.35 -48.0 0.34 -0.40%
11.04.2016 15:44 BRENT Bán 0.10 44.63 - - -5.16 -57.0 0.34 -0.48%
11.04.2016 16:18 BRENT Bán 0.10 44.34 - - -7.79 -86.0 0.34 -0.74%
11.04.2016 16:40 WTI Mua 0.10 44.6 - - -0.91 -10.0 -0.49 -0.14%
11.04.2016 16:40 WTI Mua 0.10 44.71 - - -1.90 -21.0 -0.49 -0.24%
11.04.2016 16:56 BRENT Bán 0.10 45.11 - - -0.81 -9.0 0.34 -0.05%
11.04.2016 17:27 BRENT Bán 0.10 45.12 - - -0.72 -8.0 0.34 -0.04%
11.04.2016 17:46 BRENT Bán 0.10 44.85 - - -3.17 -35.0 0.34 -0.28%
11.04.2016 17:56 BRENT Bán 0.10 44.74 - - -4.16 -46.0 0.34 -0.38%
11.04.2016 17:57 BRENT Bán 0.10 44.63 - - -5.16 -57.0 0.34 -0.48%
11.04.2016 18:20 BRENT Bán 0.10 44.76 - - -3.98 -44.0 0.34 -0.36%
11.07.2016 00:19 EURCHF Mua 0.02 1.08174 - - -7.55 -40.7 -0.03 -0.75%
11.07.2016 00:23 EURGBP Bán 0.02 0.88878 - - -9.03 -40.3 0.01 -0.89%
11.07.2016 01:59 EURGBP Bán 0.02 0.88839 - - -9.90 -44.2 0.01 -0.98%
11.07.2016 02:02 EURGBP Bán 0.02 0.888 - - -10.77 -48.1 0.01 -1.06%
11.07.2016 07:22 WTI Mua 0.10 44.61 - - -1.00 -11.0 -0.25 -0.12%
11.07.2016 07:58 WTI Mua 0.10 44.7 - - -1.81 -20.0 -0.25 -0.20%
11.07.2016 08:11 EURCHF Mua 0.02 1.08213 - - -8.28 -44.6 -0.03 -0.82%
11.07.2016 08:37 EURCHF Mua 0.02 1.08252 - - -9.00 -48.5 -0.03 -0.89%
11.07.2016 12:35 EURGBP Bán 0.02 0.89085 - - -4.39 -19.6 0.01 -0.43%
11.07.2016 13:28 EURGBP Bán 0.02 0.89044 - - -5.31 -23.7 0.01 -0.52%
11.07.2016 15:06 EURGBP Bán 0.02 0.89001 - - -6.27 -28.0 0.01 -0.62%
11.07.2016 15:28 EURGBP Bán 0.02 0.88967 - - -7.03 -31.4 0.01 -0.69%
11.07.2016 16:00 EURGBP Bán 0.02 0.88927 - - -7.93 -35.4 0.01 -0.78%
11.07.2016 16:27 EURCHF Mua 0.02 1.07899 - - -2.45 -13.2 -0.03 -0.24%
11.07.2016 22:28 USDCHF Bán 0.02 0.97397 - - -3.44 -18.5 -0.11 -0.35%
11.07.2016 23:15 EURUSD Bán 0.02 1.10405 - - -1.23 -6.8 0.01 -0.12%
11.08.2016 09:58 EURCHF Mua 0.02 1.07771 - - -0.07 -0.4 0.0 -0.01%
11.08.2016 14:14 [DAX30 Mua 0.20 10,440.7 - - 0.40 200.0 0.0 +0.04%
11.08.2016 14:17 EURCHF Mua 0.02 1.07885 - - -2.19 -11.8 0.0 -0.22%
11.08.2016 14:48 [DAX30 Mua 0.20 10,451.7 - - -1.80 -900.0 0.0 -0.18%
11.08.2016 15:17 WTI Mua 0.10 44.66 - - -1.45 -16.0 0.0 -0.14%
11.08.2016 15:17 USDCAD Bán 0.01 1.33639 - - -0.11 -1.7 0.0 -0.01%
11.08.2016 15:32 USDCAD Bán 0.01 1.3359 - - -0.45 -6.6 0.0 -0.04%
11.08.2016 15:32 WTI Mua 0.10 44.75 - - -2.26 -25.0 0.0 -0.22%
11.08.2016 15:34 USDCAD Mua 0.01 1.3364 - - -0.05 -0.8 0.0 +0.00%
11.08.2016 15:35 USDCAD Bán 0.01 1.33591 - - -0.44 -6.5 0.0 -0.04%
11.08.2016 15:36 USDCAD Mua 0.01 1.33645 - - -0.08 -1.3 0.0 -0.01%
11.08.2016 15:40 USDCAD Bán 0.01 1.33594 - - -0.42 -6.2 0.0 -0.04%
11.08.2016 15:44 USDCHF Bán 0.02 0.97568 - - -0.26 -1.4 0.0 -0.03%
11.08.2016 16:02 [NQ100 Bán 0.10 4,766.2 - - -0.22 -240.0 0.0 -0.02%
11.08.2016 16:03 USDCAD Mua 0.01 1.33639 - - -0.04 -0.7 0.0 +0.00%
11.08.2016 16:04 USDCAD Bán 0.01 1.3359 - - -0.45 -6.6 0.0 -0.04%
11.08.2016 16:05 USDCAD Mua 0.01 1.33637 - - -0.03 -0.5 0.0 +0.00%
11.08.2016 16:06 USDCAD Bán 0.01 1.33587 - - -0.47 -6.9 0.0 -0.05%
11.08.2016 16:08 [NQ100 Mua 0.10 4,771.3 - - -0.32 -350.0 0.0 -0.03%
11.08.2016 16:10 USDCAD Mua 0.01 1.33634 - - -0.01 -0.2 0.0 +0.00%
11.08.2016 16:12 BRENT Bán 0.10 45.14 - - -0.54 -6.0 0.0 -0.05%
11.08.2016 16:13 USDCAD Mua 0.01 1.33682 - - -0.34 -5.0 0.0 -0.03%
11.08.2016 16:20 [NQ100 Bán 0.10 4,766.6 - - -0.18 -200.0 0.0 -0.02%
11.08.2016 16:22 USDCAD Bán 0.01 1.33633 - - -0.15 -2.3 0.0 -0.01%
11.08.2016 16:22 GBPUSD Mua 0.02 1.23685 - - 0.94 5.2 0.0 +0.09%
11.08.2016 16:25 WTI Mua 0.10 44.48 - - 0.18 2.0 0.0 +0.02%
11.08.2016 16:26 USDCAD Mua 0.01 1.33687 - - -0.37 -5.5 0.0 -0.04%
11.08.2016 16:27 EURGBP Bán 0.02 0.89269 - - -0.27 -1.2 0.0 -0.03%
11.08.2016 16:27 GBPUSD Mua 0.02 1.23735 - - 0.03 0.2 0.0 +0.00%
11.08.2016 16:33 USDCAD Bán 0.01 1.33637 - - -0.13 -1.9 0.0 -0.01%
11.08.2016 16:35 [NQ100 Bán 0.10 4,761.7 - - -0.62 -690.0 0.0 -0.06%
11.08.2016 16:36 USDCAD Mua 0.01 1.33691 - - -0.40 -5.9 0.0 -0.04%
11.08.2016 16:37 USDCAD Bán 0.01 1.33641 - - -0.10 -1.5 0.0 -0.01%
11.08.2016 16:38 WTI Mua 0.10 44.57 - - -0.63 -7.0 0.0 -0.06%
11.08.2016 16:38 [NQ100 Mua 0.10 4,767 - - 0.07 80.0 0.0 +0.01%
11.08.2016 16:38 USDCAD Bán 0.01 1.33589 - - -0.45 -6.7 0.0 -0.04%
11.08.2016 16:39 GBPUSD Mua 0.02 1.23786 - - -0.89 -4.9 0.0 -0.09%
11.08.2016 16:39 USDCAD Mua 0.01 1.33641 - - -0.06 -0.9 0.0 -0.01%
Tổng: 5.71 -€285.01 -4,641.0 -8.22 -28.94%

Các hệ thống khác theo ak8810

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
Mt4-385159 34.24% 57.96% 5,514.1 - - Demo
Mt4-88128794 -99.28% 99.92% -75.1 Tự động 1:200 Thực
Mt4-390782 -99.90% 99.93% -7,749.2 Tự động - Demo
Mt4-88129211 -99.37% 99.93% -1,630.5 - - Thực
Account USV