5000 version 2
Demo (EUR), FXCM , FX Trading Station
-24.31%
-24.29%

-0.01%
-9.02%
Mức sụt vốn: 31.84%

Số dư: €3,785.38
Vốn chủ sở hữu: (95.25%) €3,605.63
Cao nhất: (Jun 24) €5,379.53
Lợi nhuận: -€1,214.50
Tiền lãi: -€293.88

Khoản tiền nạp: €5,000.00
Khoản tiền rút: €0.00

Đã cập nhật Sep 20, 2016 at 09:56
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 3,663
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: -151,999.7
Thắng trung bình: 231.84 pips / €7.57
Mức lỗ trung bình: -325.01 pips / -€8.53
Lô : 2,992.24
Hoa hồng: -€590.88
Thắng vị thế mua: (793/1,519) 52%
Thắng vị thế bán: (1,072/2,144) 50%
Giao dịch tốt nhất (€): (Jul 12) 143.48
Giao dịch tệ nhất (€): (Jul 29) -225.47
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jun 28) 29,500.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Sep 09) -108,000.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 18h 17m
Yếu tố lợi nhuận: 0.92
Độ lệch tiêu chuẩn: €15.941
Hệ số Sharpe -0.03
Điểm số Z (Xác suất): -24.44 (99.99%)
Mức kỳ vọng -41.5 Pip / -€0.33
AHPR: -0.01%
GHPR: -0.01%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(EUR)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
09.11.2016 22:03 EURCAD Bán 0.05 1.46537 -558.3 - -42.76 -126.4 0.63 -1.11%
09.11.2016 22:03 EURCAD Bán 0.05 1.46538 -558.2 - -42.73 -126.3 0.63 -1.11%
09.12.2016 07:46 CADCHF Mua 0.01 0.74503 -683.0 - -4.82 -52.7 0.04 -0.13%
09.12.2016 07:46 CADCHF Mua 0.01 0.74501 -682.8 - -4.80 -52.5 0.04 -0.13%
09.13.2016 06:30 NGAS Bán 0.00 2.903 -32.2 - -11.35 -6.4 0.0 -0.30%
09.13.2016 06:30 NGAS Bán 0.00 2.903 -32.2 - -11.35 -6.4 0.0 -0.30%
09.13.2016 07:46 AUDJPY Mua 0.05 76.537 -426.6 - 14.62 33.3 0.71 +0.40%
09.13.2016 07:46 AUDJPY Mua 0.05 76.534 -426.3 - 14.76 33.6 0.71 +0.41%
09.13.2016 21:01 XAUUSD Mua 0.00 1,319.1 -6,817.0 - -7.49 -419.0 -0.11 -0.20%
09.13.2016 21:01 XAUUSD Mua 0.00 1,319.1 -6,817.0 - -7.49 -419.0 -0.11 -0.20%
09.14.2016 18:16 UKOIL Mua 0.00 45.935 -676.7 - -3.31 -18.5 0.0 -0.09%
09.14.2016 18:16 UKOIL Mua 0.00 45.935 -676.7 - -3.31 -18.5 0.0 -0.09%
09.16.2016 10:16 CHFJPY Mua 0.01 104.526 -124.6 - -3.50 -39.8 -0.03 -0.09%
09.16.2016 10:16 CHFJPY Mua 0.01 104.526 -124.6 - -3.50 -39.8 -0.03 -0.09%
09.19.2016 09:00 UK100 Bán 2.00 6,805.3 -168.7 - -9.12 -39.2 0.0 -0.24%
09.19.2016 09:00 UK100 Bán 2.00 6,805.3 -168.7 - -9.12 -39.2 0.0 -0.24%
09.20.2016 05:45 AUS200 Bán 5.00 5,299 -34.8 - -3.38 -10.0 0.0 -0.09%
09.20.2016 05:45 AUS200 Bán 5.00 5,299 -34.8 - -3.38 -10.0 0.0 -0.09%
09.20.2016 07:01 AUDNZD Mua 0.05 1.02867 -88.3 - -1.58 -4.8 0.0 -0.04%
09.20.2016 07:01 AUDNZD Mua 0.05 1.02868 -88.4 - -1.61 -4.9 0.0 -0.04%
09.20.2016 07:03 EURGBP Bán 0.05 0.85784 -31.1 - -12.73 -21.9 0.0 -0.34%
09.20.2016 07:03 EURGBP Bán 0.05 0.85784 -31.1 - -12.73 -21.9 0.0 -0.34%
09.20.2016 07:11 Bund Bán 0.00 163.95 -43.5 - -0.40 -4.0 0.0 -0.01%
09.20.2016 07:11 Bund Bán 0.00 163.95 -43.5 - -0.40 -4.0 0.0 -0.01%
09.20.2016 08:15 UK100 Bán 2.00 6,831.8 -52.8 - -2.95 -12.7 0.0 -0.08%
09.20.2016 08:15 UK100 Bán 2.00 6,831.8 -52.8 - -2.95 -12.7 0.0 -0.08%
09.20.2016 09:01 EURGBP Bán 0.05 0.85988 -84.1 - -0.87 -1.5 0.0 -0.02%
09.20.2016 09:01 EURGBP Bán 0.05 0.85987 -84.2 - -0.93 -1.6 0.0 -0.02%
09.20.2016 09:02 USDCNH Bán 0.01 6.67831 -251.3 - -0.35 -25.8 0.0 -0.01%
09.20.2016 09:32 NZDUSD Bán 0.05 0.73464 -107.9 - -0.13 -0.3 0.0 +0.00%
09.20.2016 09:32 NZDUSD Bán 0.05 0.73465 -107.8 - -0.09 -0.2 0.0 +0.00%
Tổng: 18.65 -€179.75 -1,473.1 2.48 -4.68%

Các hệ thống khác theo aquilainvest

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
aquila eur/usd.1180 16.21% 26.66% 106,735.2 - 1:100 Demo
z5.14.7144 34.87% 13.36% 237,599.7 - 1:100 Demo
mixte.1934 11.38% 12.01% 175,518.6 - - Demo
760.375 15.26% 7.07% 114,380.2 - - Demo
euro.8749 2.18% 1.26% 12,028.4 - - Demo
cbs2.6676 -1.24% 4.48% 6.0 - - Demo
clo mixte -7.29% 31.48% 1,422.4 - - Demo
mixte.1934 0.67% 2.67% -136.4 - 1:100 Demo
50000 version 2 -47.74% 53.46% -284,446.4 - - Demo
1000 version 2 -18.25% 51.59% 30,065.6 - - Demo
test 760 recup -2.42% 4.89% -32,053.6 - 1:100 Demo
Account USV