760.375
Demo (EUR), FXCM , FX Trading Station
+15.26%
+15.26%

0.00%
1.60%
Mức sụt vốn: 7.07%

Số dư: €115,254.22
Vốn chủ sở hữu: (99.98%) €115,226.05
Cao nhất: (May 27) €115,254.76
Lợi nhuận: €15,255.56
Tiền lãi: -€780.81

Khoản tiền nạp: €100,000.00
Khoản tiền rút: €0.00

Đã cập nhật May 28, 2016 at 09:33
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 32,845
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 114,380.2
Thắng trung bình: 28.01 pips / €3.51
Mức lỗ trung bình: -45.71 pips / -€5.65
Lô : 463.39
Hoa hồng: -€3,493.36
Thắng vị thế mua: (11,052/16,899) 65%
Thắng vị thế bán: (10,865/15,946) 68%
Giao dịch tốt nhất (€): (Dec 09) 85.93
Giao dịch tệ nhất (€): (Jan 07) -95.08
Giao dịch tốt nhất (Pip): (May 03) 298.6
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jan 08) -503.2
T.bình Thời lượng giao dịch: 14h 50m
Yếu tố lợi nhuận: 1.25
Độ lệch tiêu chuẩn: €8.939
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -129.36 (99.99%)
Mức kỳ vọng 3.5 Pip / €0.46
AHPR: 0.00%
GHPR: 0.00%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(EUR)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
05.27.2016 13:00 NZDJPY Mua 0.01 73.711 - - 0.37 4.5 0.0 +0.00%
05.27.2016 13:00 EURJPY Mua 0.01 122.295 -239.9 - 1.50 18.4 0.0 +0.00%
05.27.2016 13:02 NZDJPY Mua 0.01 73.658 -239.8 - 0.80 9.8 0.0 +0.00%
05.27.2016 15:00 EURCAD Mua 0.01 1.45092 - - -2.65 -38.3 0.0 +0.00%
05.27.2016 15:00 NZDUSD Mua 0.01 0.67141 -239.9 - -2.16 -24.0 0.0 +0.00%
05.27.2016 15:00 NZDCAD Mua 0.01 0.87496 -239.9 - -2.63 -38.1 0.0 +0.00%
05.27.2016 15:00 EURCAD Mua 0.01 1.45018 -239.9 - -2.14 -30.9 0.0 +0.00%
05.27.2016 15:07 NZDCAD Mua 0.01 0.87447 - - -2.29 -33.2 0.0 +0.00%
05.27.2016 15:13 NZDUSD Mua 0.01 0.67089 - - -1.69 -18.8 0.0 +0.00%
05.27.2016 15:20 EURCAD Mua 0.01 1.44959 -240.0 - -1.73 -25.0 0.0 +0.00%
05.27.2016 15:26 EURCAD Mua 0.01 1.44906 -239.9 - -1.36 -19.7 0.0 +0.00%
05.27.2016 15:30 EURCAD Mua 0.01 1.44848 -240.1 - -0.96 -13.9 0.0 +0.00%
05.27.2016 16:00 USDCAD Mua 0.01 1.30028 -239.9 - 1.37 19.9 0.0 +0.00%
05.27.2016 16:13 EURCAD Mua 0.01 1.44798 -240.0 - -0.62 -8.9 0.0 +0.00%
05.27.2016 17:35 NZDCAD Mua 0.01 0.87395 -240.1 - -1.93 -28.0 0.0 +0.00%
05.27.2016 17:39 NZDUSD Mua 0.01 0.67039 -240.0 - -1.24 -13.8 0.0 +0.00%
05.27.2016 17:41 NZDCAD Mua 0.01 0.87344 - - -1.58 -22.9 0.0 +0.00%
05.27.2016 17:50 NZDUSD Mua 0.01 0.66982 -240.0 - -0.73 -8.1 0.0 +0.00%
05.27.2016 17:52 NZDCAD Mua 0.01 0.87293 -240.0 - -1.23 -17.8 0.0 +0.00%
05.27.2016 18:00 GBPNZD Bán 0.01 2.18372 - - -1.56 -25.9 0.0 +0.00%
05.27.2016 18:00 AUDCAD Mua 0.01 0.93603 - - -0.35 -5.0 0.0 +0.00%
05.27.2016 18:00 NZDUSD Mua 0.01 0.66925 -240.0 - -0.22 -2.4 0.0 +0.00%
05.27.2016 18:00 EURUSD Mua 0.01 1.1119 -240.0 - -0.83 -9.2 0.0 +0.00%
05.27.2016 18:00 EURUSD Mua 0.01 1.11241 -240.0 - -1.29 -14.3 0.0 +0.00%
05.27.2016 18:15 EURUSD Mua 0.01 1.1114 -240.0 - -0.38 -4.2 0.0 +0.00%
05.27.2016 18:20 GBPNZD Bán 0.01 2.18419 -240.6 - -1.28 -21.2 0.0 +0.00%
05.27.2016 18:21 NZDUSD Mua 0.01 0.66875 - - 0.23 2.6 0.0 +0.00%
05.27.2016 18:23 NZDCAD Mua 0.01 0.87243 -240.1 - -0.88 -12.8 0.0 +0.00%
05.27.2016 19:00 USDJPY Bán 0.01 110.354 - - 0.57 7.0 0.0 +0.00%
05.27.2016 19:00 AUDNZD Bán 0.01 1.07268 - - -1.30 -21.5 0.0 +0.00%
05.27.2016 19:00 GBPUSD Mua 0.01 1.46091 -239.8 - 0.33 3.7 0.0 +0.00%
05.27.2016 19:00 CADJPY Bán 0.01 84.732 - - 0.36 4.4 0.0 +0.00%
05.27.2016 19:26 USDJPY Bán 0.01 110.406 -240.0 - 1.00 12.2 0.0 +0.00%
05.27.2016 19:30 AUDNZD Bán 0.01 1.07325 - - -0.95 -15.8 0.0 +0.00%
05.27.2016 19:31 NZDCAD Mua 0.01 0.87189 -240.0 - -0.51 -7.4 0.0 +0.00%
05.27.2016 20:52 EURCAD Mua 0.01 1.4474 -240.0 - -0.21 -3.1 0.0 +0.00%
Tổng: 0.36 -€28.17 -401.7 0.00 +0.00%

Các hệ thống khác theo aquilainvest

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
aquila eur/usd.1180 16.21% 26.66% 106,735.2 - 1:100 Demo
z5.14.7144 34.87% 13.36% 237,599.7 - 1:100 Demo
mixte.1934 11.38% 12.01% 175,518.6 - - Demo
euro.8749 2.18% 1.26% 12,028.4 - - Demo
cbs2.6676 -1.24% 4.48% 6.0 - - Demo
clo mixte -7.29% 31.48% 1,422.4 - - Demo
mixte.1934 0.67% 2.67% -136.4 - 1:100 Demo
5000 version 2 -24.31% 31.84% -151,999.7 - - Demo
50000 version 2 -47.74% 53.46% -284,446.4 - - Demo
1000 version 2 -18.25% 51.59% 30,065.6 - - Demo
test 760 recup -2.42% 4.89% -32,053.6 - 1:100 Demo
Account USV