Hãy nhập nhận xét về danh sách theo dõi (hoặc đính kèm bất kỳ tệp nào liên quan) tại đây. Nhận xét về danh sách theo dõi là riêng tư và chỉ hiển thị với bạn!
+579.62% | |
+258.33% |
0.11% | |
60.17% | |
Mức sụt vốn: | 48.43% |
Số dư: | A$2,687,496.18 |
Vốn chủ sở hữu: | (70.90%) A$1,905,386.26 |
Cao nhất: | (Dec 13) A$2,687,496.18 |
Lợi nhuận: | A$1,937,496.18 |
Tiền lãi: | A$121,577.78 |
Khoản tiền nạp: | A$750,000.00 |
Khoản tiền rút: | A$0.00 |
Đã cập nhật | Jan 08, 2020 at 20:31 |
Theo dõi | 0 |
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) | Lợi nhuận (Chênh lệch) | Pip (Chênh lệch) | %Thắng (Chênh lệch) | Giao dịch (Chênh lệch) | Lô (Chênh lệch) | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hôm nay | - | - | - | - | - | - |
Tuần này | - | - | - | - | - | - |
Tháng này | - | - | - | - | - | - |
Năm nay | - | - | - | - | - | - |
Dữ liệu là riêng tư.
Giao dịch: | 1,623 |
Tỷ suất lợi nhuận: |
|
Pip: | 164,075.8 |
Thắng trung bình: | 108.61 pips / A$1,281.21 |
Mức lỗ trung bình: | -1110.67 pips / -A$12,908.81 |
Lô : | 16,542.50 |
Hoa hồng: | A$0.00 |
Thắng vị thế mua: | (101/108) 93% |
Thắng vị thế bán: | (1,512/1,515) 99% |
Giao dịch tốt nhất (A$): | (Sep 18) 43,528.65 |
Giao dịch tệ nhất (A$): | (Nov 26) -46,669.34 |
Giao dịch tốt nhất (Pip): | (Aug 26) 2,783.0 |
Giao dịch tệ nhất (Pip): | (Nov 26) -2,990.0 |
T.bình Thời lượng giao dịch: | 21h 21m |
Yếu tố lợi nhuận: | 16.01 |
Độ lệch tiêu chuẩn: | A$3,518.282 |
Hệ số Sharpe | 0.21 |
Điểm số Z (Xác suất): | -7.02 (99.99%) |
Mức kỳ vọng | 101.1 Pip / A$1,193.77 |
AHPR: | 0.12% |
GHPR: | 0.08% |
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở | Mã | Hành động | Lô | Giá mở cửa | SL (Pip) |
TP (Pip) |
Lợi nhuận (AUD) |
Pip | Phí qua đêm | Mức sinh lời | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10.07.2019 11:01 | GBPTRY | Bán | 1.00 | 7.06 | - | 58.9 | -16808.49 | -68.0 | 5163.57 | -0.43% | |
10.09.2019 00:33 | GBPTRY | Bán | 1.00 | 7.11 | - | 130.9 | -15617.91 | -63.0 | 5054.04 | -0.39% | |
11.12.2019 08:28 | XAUUSD | Bán | 10.00 | 1,448.9 | - | 464.0 | -154675.63 | -10,629.0 | 5330.45 | -5.56% | |
11.13.2019 03:27 | XAUAUD | Bán | 10.00 | 2,127.9 | - | - | -135540.00 | -13,554.0 | 4312.0 | -4.88% | |
12.12.2019 17:21 | AUDUSD | Bán | 10.00 | 0.69052 | - | - | 4860.44 | 33.4 | -32.49 | +0.18% | |
12.24.2019 16:42 | XAUUSD | Bán | 20.00 | 1,493.71 | - | - | -178934.20 | -6,148.0 | 2529.87 | -6.56% | |
12.26.2019 07:32 | XAUAUD | Bán | 20.00 | 2,171.53 | - | - | -183820.00 | -9,191.0 | 1694.0 | -6.78% | |
12.26.2019 14:20 | XAUUSD | Bán | 5.00 | 1,506.28 | - | - | -35587.47 | -4,891.0 | 462.9 | -1.31% | |
12.31.2019 03:12 | XAUUSD | Bán | 5.00 | 1,519.47 | - | 1,747.0 | -25990.28 | -3,572.0 | 336.64 | -0.95% | |
01.03.2020 03:43 | XAUUSD | Bán | 10.00 | 1,532.32 | - | - | -33280.95 | -2,287.0 | 254.59 | -1.23% | |
01.03.2020 04:27 | XAUAUD | Bán | 5.00 | 2,208.34 | - | - | -27550.00 | -5,510.0 | 115.5 | -1.02% | |
01.03.2020 07:33 | XAUAUD | Bán | 1.00 | 2,216.69 | - | - | -4675.00 | -4,675.0 | 23.1 | -0.17% | |
01.06.2020 01:02 | XAUAUD | Bán | 1.00 | 2,265.94 | - | - | 250.00 | 250.0 | 15.4 | +0.01% | |
Tổng: | 99.00 | -A$807369.49 | -60,304.6 | 25259.57 | -29.09% |