0 to 1 - Aggressive -(Exness Raw Spread Demo)
Demo (JPY), EXNESS , MetaTrader 4
+197.29%
+197.11%

0.19%
5.71%
Mức sụt vốn: 42.35%

Số dư: ¥1,487,722.00
Vốn chủ sở hữu: (94.14%) ¥1,400,570.73
Cao nhất: (May 03) ¥1,516,165.28
Lợi nhuận: ¥986,985.30
Tiền lãi: -¥11,169.16

Khoản tiền nạp: ¥500,000.00
Khoản tiền rút: ¥0.00

Đã cập nhật Hôm qua lúc 20:56
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này +1.68% (+0.79%) ¥24,564.826 (+¥11,728.21) -628.7 (-1,275.3) 76% (0%) 133 (-18) 1.80 (+0.15)
Tháng này +1.35% (-2.88%) ¥19,872.711 (-¥39,806.76) -693.2 (-916.6) 76% (+4%) 80 (-555) 1.18 (-6.77)
Năm nay +15.77% (-74.68%) ¥202,649.668 (-¥407,477.11) +5,859.0 (-6,132.5) 76% (+2%) 2,233 (-5453) 25.92 (-68.39)
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 12,193
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 25,367.2
Thắng trung bình: 10.95 pips / ¥248.98
Mức lỗ trung bình: -24.48 pips / -¥422.32
Lô : 145.96
Hoa hồng: -¥145,258.57
Thắng vị thế mua: (4,563/6,112) 74%
Thắng vị thế bán: (4,578/6,081) 75%
Giao dịch tốt nhất (¥): (Jun 01) 82,469.69
Giao dịch tệ nhất (¥): (Jun 01) -16,917.03
Giao dịch tốt nhất (Pip): (May 03) 179.6
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jun 23) -390.6
T.bình Thời lượng giao dịch: 21h 48m
Yếu tố lợi nhuận: 1.77
Độ lệch tiêu chuẩn: ¥1,369.817
Hệ số Sharpe 0.07
Điểm số Z (Xác suất): -2.14 (99.99%)
Mức kỳ vọng 2.1 Pip / ¥80.95
AHPR: 0.01%
GHPR: 0.01%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(JPY)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
02.26.2024 21:00 AUDNZD Bán 0.01 1.05972 - - -3673.00 -399.5 0.0 -0.25%
02.27.2024 03:57 AUDNZD Bán 0.01 1.06154 - - -3505.00 -381.3 0.0 -0.24%
02.28.2024 01:00 AUDNZD Bán 0.01 1.06413 - - -3267.00 -355.4 0.0 -0.22%
02.28.2024 01:06 AUDNZD Bán 0.02 1.0672 - - -5969.00 -324.7 0.0 -0.40%
03.06.2024 16:00 AUDNZD Bán 0.03 1.0716 - - -7741.00 -280.7 0.0 -0.52%
03.13.2024 19:16 AUDNZD Bán 0.05 1.0758 - - -10971.00 -238.7 0.0 -0.74%
03.20.2024 02:03 AUDNZD Bán 0.07 1.0806 - - -12270.00 -190.7 0.0 -0.82%
03.21.2024 00:31 AUDNZD Bán 0.10 1.08608 - - -12492.00 -135.9 0.0 -0.84%
04.02.2024 08:06 AUDNZD Bán 0.14 1.0921 - - -9742.00 -75.7 0.0 -0.65%
04.26.2024 11:15 AUDNZD Bán 0.20 1.09881 - - -1581.00 -8.6 0.0 -0.11%
04.30.2024 15:00 EURGBP Bán 0.01 0.85392 - - -768.00 -40.0 0.0 -0.05%
05.01.2024 13:47 EURGBP Bán 0.01 0.85574 - - -418.00 -21.8 0.0 -0.03%
05.02.2024 06:10 EURCHF Mua 0.01 0.98136 - - -1245.00 -73.7 0.0 -0.08%
05.02.2024 06:15 CADCHF Mua 0.01 0.66715 - - -995.00 -58.9 0.0 -0.07%
05.02.2024 06:30 EURCHF Mua 0.01 0.97822 - - -714.00 -42.3 0.0 -0.05%
05.02.2024 06:30 CADCHF Mua 0.01 0.66533 - - -687.00 -40.7 0.0 -0.05%
05.02.2024 11:26 EURCHF Mua 0.01 0.97559 - - -270.00 -16.0 0.0 -0.02%
05.02.2024 16:35 AUDCAD Bán 0.01 0.89714 - - -831.00 -74.4 -0.57 -0.06%
05.03.2024 00:15 EURNZD Mua 0.01 1.80027 - - -892.00 -97.1 0.0 -0.06%
05.03.2024 00:48 EURNZD Mua 0.01 1.79846 - - -726.00 -79.0 0.0 -0.05%
05.03.2024 01:32 AUDCAD Bán 0.01 0.89895 - - -629.00 -56.3 0.0 -0.04%
05.03.2024 11:05 EURNZD Mua 0.01 1.79576 - - -478.00 -52.0 0.0 -0.03%
05.03.2024 11:25 AUDNZD Mua 0.01 1.09989 - - -23.00 -2.5 0.0 +0.00%
05.03.2024 12:30 AUDCAD Bán 0.02 0.90117 - - -762.00 -34.1 0.0 -0.05%
05.03.2024 12:30 EURNZD Mua 0.02 1.79222 - - -305.00 -16.6 0.0 -0.02%
05.03.2024 12:30 CADCHF Mua 0.01 0.66273 - - -248.00 -14.7 0.0 -0.02%
05.03.2024 12:31 AUDCAD Bán 0.03 0.90377 - - -271.00 -8.1 0.0 -0.02%
05.03.2024 12:35 USDCAD Bán 0.01 1.36147 - - -792.00 -70.9 0.0 -0.05%
05.03.2024 12:35 EURCAD Bán 0.01 1.47024 - - -319.00 -28.6 0.0 -0.02%
05.03.2024 12:40 USDCHF Bán 0.01 0.90132 - - -613.00 -36.3 0.0 -0.04%
05.03.2024 12:45 EURUSD Mua 0.01 1.07962 - - -495.00 -32.4 0.0 -0.03%
05.03.2024 12:46 USDCHF Bán 0.01 0.90317 - - -301.00 -17.8 0.0 -0.02%
05.03.2024 12:51 USDCAD Bán 0.01 1.36339 - - -578.00 -51.7 0.0 -0.04%
05.03.2024 12:58 EURNZD Mua 0.02 1.78765 - - 535.00 29.1 0.0 +0.04%
05.03.2024 13:00 USDJPY Bán 0.01 152.212 - - -730.00 -73.0 0.0 -0.05%
05.03.2024 13:30 USDJPY Bán 0.01 152.428 - - -514.00 -51.4 0.0 -0.03%
05.03.2024 13:32 EURUSD Mua 0.01 1.07777 - - -212.00 -13.9 0.0 -0.01%
05.03.2024 14:03 USDCAD Bán 0.01 1.36561 - - -330.00 -29.5 0.0 -0.02%
05.03.2024 14:12 USDCHF Bán 0.01 0.90572 - - 130.00 7.7 0.0 +0.01%
05.03.2024 14:12 USDJPY Bán 0.01 152.669 - - -273.00 -27.3 0.0 -0.02%
05.03.2024 14:14 EURCAD Bán 0.01 1.47205 - - -117.00 -10.5 0.0 -0.01%
05.03.2024 14:16 USDCAD Bán 0.02 1.36811 - - -101.00 -4.5 0.0 -0.01%
05.03.2024 14:20 EURUSD Mua 0.01 1.07569 - - 106.00 6.9 0.0 +0.01%
05.03.2024 14:28 EURGBP Bán 0.01 0.85814 - - 42.00 2.2 0.0 +0.00%
05.03.2024 14:42 USDJPY Bán 0.02 152.951 - - 18.00 0.9 0.0 +0.00%
Tổng: 1.06 -¥86017.00 -3,520.4 -0.57 -5.78%

Các hệ thống khác theo bantyu

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
0 to 1 - Scal - (Exness Raw Spread Demo) 146.16% 28.62% 7,863.0 - - Demo
0 to 1 - Balanced - (Exness Raw Spread Demo) 171.55% 54.07% 8,407.1 - - Demo
0 to 1 - Standard - (Exness Raw Spread Demo) 133.84% 61.50% 20,012.0 - - Demo
Account USV