Long term Trading
Thực (USD), FXOpen , Kỹ thuật , Tự động , 1:500 , MetaTrader 4
+161.18%
+104.19%

0.02%
47.92%
Mức sụt vốn: 75.86%

Số dư: $10,014.00
Vốn chủ sở hữu: (59.98%) $6,006.00
Cao nhất: (Nov 20) $12,045.00
Lợi nhuận: $6,619.00
Tiền lãi: $0.00

Khoản tiền nạp: $6,353.00
Khoản tiền rút: $2,958.00

Đã cập nhật Nov 27, 2013 at 15:34
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Dữ liệu là riêng tư.
Giao dịch: 343
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 5,749.0
Thắng trung bình: 20.80 pips / $23.67
Mức lỗ trung bình: -13.85 pips / -$13.85
Lô : 43.00
Hoa hồng: $0.00
Thắng vị thế mua: (197/226) 87%
Thắng vị thế bán: (106/117) 90%
Giao dịch tốt nhất ($): (Nov 08) 500.00
Giao dịch tệ nhất ($): (Sep 25) -77.00
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Nov 27) 178.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Sep 25) -77.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 12.95
Độ lệch tiêu chuẩn: $38.148
Hệ số Sharpe 0.60
Điểm số Z (Xác suất): -3.21 (99.99%)
Mức kỳ vọng 16.8 Pip / $19.30
AHPR: 0.29%
GHPR: 0.21%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(USD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
10.28.2013 14:00 EURUSD Mua 0.10 1.381 -236.00 -236.0 0.0 -2.36%
10.29.2013 18:26 EURUSD Mua 0.10 1.3795 -221.00 -221.0 0.0 -2.21%
10.29.2013 18:49 EURUSD Mua 0.10 1.378 -206.00 -206.0 0.0 -2.06%
10.29.2013 19:03 EURUSD Mua 0.10 1.3764 -190.00 -190.0 0.0 -1.90%
10.30.2013 16:00 EURUSD Mua 0.10 1.3749 -175.00 -175.0 0.0 -1.75%
10.30.2013 21:11 EURUSD Mua 0.10 1.3734 -160.00 -160.0 0.0 -1.60%
10.31.2013 06:26 EURUSD Mua 0.10 1.3719 -145.00 -145.0 0.0 -1.45%
10.31.2013 07:04 EURUSD Mua 0.10 1.3703 -129.00 -129.0 0.0 -1.29%
10.31.2013 13:00 EURUSD Mua 0.10 1.3688 -114.00 -114.0 0.0 -1.14%
10.31.2013 13:05 EURUSD Mua 0.10 1.3673 -99.00 -99.0 0.0 -0.99%
10.31.2013 13:52 EURUSD Mua 0.10 1.3658 -84.00 -84.0 0.0 -0.84%
10.31.2013 14:45 EURUSD Mua 0.10 1.3642 -68.00 -68.0 0.0 -0.68%
10.31.2013 16:50 EURUSD Mua 0.10 1.3627 -53.00 -53.0 0.0 -0.53%
10.31.2013 17:12 EURUSD Mua 0.10 1.3612 -38.00 -38.0 0.0 -0.38%
10.31.2013 18:39 EURUSD Mua 0.10 1.3597 -23.00 -23.0 0.0 -0.23%
11.07.2013 15:35 EURUSD Bán 0.10 1.3301 -275.00 -275.0 0.0 -2.75%
11.07.2013 15:38 EURUSD Bán 0.10 1.3321 -255.00 -255.0 0.0 -2.55%
11.08.2013 17:43 EURUSD Bán 0.10 1.3337 -239.00 -239.0 0.0 -2.39%
11.08.2013 18:06 EURUSD Bán 0.10 1.3357 -219.00 -219.0 0.0 -2.19%
11.11.2013 09:53 EURUSD Bán 0.10 1.3378 -198.00 -198.0 0.0 -1.98%
11.12.2013 12:54 EURUSD Bán 0.10 1.3398 -178.00 -178.0 0.0 -1.78%
11.12.2013 15:03 EURUSD Bán 0.10 1.3416 -160.00 -160.0 0.0 -1.60%
11.21.2013 11:23 EURUSD Bán 0.10 1.3436 -140.00 -140.0 0.0 -1.40%
11.21.2013 13:33 EURUSD Bán 0.10 1.3456 -120.00 -120.0 0.0 -1.20%
11.21.2013 18:23 EURUSD Bán 0.10 1.3476 -100.00 -100.0 0.0 -1.00%
11.22.2013 10:05 EURUSD Bán 0.10 1.3496 -80.00 -80.0 0.0 -0.80%
11.25.2013 19:52 EURUSD Bán 0.10 1.3516 -60.00 -60.0 0.0 -0.60%
11.26.2013 02:58 EURUSD Bán 0.10 1.3536 -40.00 -40.0 0.0 -0.40%
11.26.2013 10:22 EURUSD Bán 0.10 1.3556 -20.00 -20.0 0.0 -0.20%
11.27.2013 05:39 EURUSD Bán 0.10 1.3576 0.00 0.0 0.0 +0.00%
11.27.2013 11:21 EURUSD Bán 0.10 1.3596 20.00 20.0 0.0 +0.20%
11.27.2013 17:34 EURUSD Mua 0.10 1.3577 -3.00 -3.0 0.0 -0.03%
Tổng: 3.20 -$4008.00 -4,008.0 0.00 -40.08%

Các hệ thống khác theo greenProject00

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
Real Project 01 (Game, Full Risky) -99.90% 99.96% -136.9 Hỗn hợp 1:500 Thực
Real Project 02 110.03% 47.74% 2,921.5 Tự động 1:100 Thực
Real Project 03 -99.89% 99.94% 1,281.7 Thủ công 1:888 Thực
GreenPoject PAMM -88.66% 90.53% -1,840.0 Tự động 1:500 Thực
Client (Rubel) -99.90% 99.99% -2,445.5 Tự động 1:500 Thực
PipsCut (Money Machine) -97.97% 98.68% -2,079.4 Thủ công 1:500 Thực
Clients (Taniya) 2.47% 2.58% 338.0 Tự động 1:1000 Thực
Scalping 135.87% 6.43% 274.8 Thủ công 1:1000 Thực
Simple Risk(Unlimited Profit)) -99.89% 99.96% 1,134.7 Thủ công 1:500 Thực
Client (Nazmul Hossain) -99.90% 99.95% 1,308.7 Hỗn hợp 1:1000 Thực
Game -99.62% 99.99% -727.9 Thủ công 1:888 Thực
Average Trading -98.18% 99.26% -402.4 Thủ công 1:500 Thực
Average PL 71.46% 4.42% 414.2 Hỗn hợp 1:500 Thực
Life Support -89.82% 93.38% -244.8 Thủ công 1:500 Thực
Account USV