Nascimento
Thực (USD), XM , 1:200 , MetaTrader 4
+59.61%
+13.63%

0.03%
2.56%
Mức sụt vốn: 45.20%

Số dư: $33,669.47
Vốn chủ sở hữu: (94.65%) $34,256.39
Cao nhất: (Feb 27) $52,289.17
Lợi nhuận: $9,175.67
Tiền lãi: -$6,812.33

Khoản tiền nạp: $67,320.10
Khoản tiền rút: $40,304.87

Đã cập nhật Oct 09, 2020 at 13:56
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 9,019
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 19,961.5
Thắng trung bình: 9.00 pips / $6.48
Mức lỗ trung bình: -24.26 pips / -$20.30
Lô : 553.60
Hoa hồng: $0.00
Thắng vị thế mua: (3,732/4,747) 78%
Thắng vị thế bán: (3,447/4,272) 80%
Giao dịch tốt nhất ($): (Mar 10) 516.81
Giao dịch tệ nhất ($): (Aug 16) -553.13
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Feb 24) 200.3
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Mar 10) -269.6
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 1.25
Độ lệch tiêu chuẩn: $32.605
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -45.77 (99.99%)
Mức kỳ vọng 2.2 Pip / $1.02
AHPR: 0.00%
GHPR: 0.00%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(USD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
07.10.2020 03:10 EURCHF Bán 0.01 1.06115 - - -60.31 -63,833.7 -5.19 -0.19%
07.10.2020 06:40 EURCHF Bán 0.01 1.06172 - - -60.30 -63,828.0 -5.19 -0.19%
07.10.2020 10:35 EURCHF Bán 0.01 1.06221 - - -60.30 -63,823.1 -5.19 -0.19%
07.10.2020 15:40 EURCHF Bán 0.01 1.0628 - - -60.29 -63,817.2 -5.19 -0.19%
07.10.2020 16:05 EURCHF Bán 0.02 1.06351 - - -120.56 -63,810.1 -10.01 -0.39%
07.13.2020 02:00 EURCHF Bán 0.02 1.06405 - - -120.55 -63,804.7 -9.9 -0.39%
07.13.2020 08:15 EURCHF Bán 0.02 1.06461 - - -120.54 -63,799.1 -9.9 -0.39%
07.13.2020 12:05 EURCHF Bán 0.02 1.06539 - - -120.52 -63,791.3 -9.9 -0.39%
07.13.2020 13:05 EURCHF Bán 0.02 1.06627 - - -120.50 -63,782.5 -9.9 -0.39%
07.13.2020 13:55 EURCHF Bán 0.03 1.067 - - -180.74 -63,775.2 -15.03 -0.58%
07.14.2020 12:55 EURCHF Bán 0.03 1.06759 - - -180.72 -63,769.3 -14.87 -0.58%
07.14.2020 13:45 EURCHF Bán 0.03 1.06814 - - -180.71 -63,763.8 -14.87 -0.58%
07.14.2020 14:05 EURCHF Bán 0.03 1.06872 - - -180.69 -63,758.0 -14.87 -0.58%
07.14.2020 16:45 EURCHF Bán 0.04 1.06923 - - -240.90 -63,752.9 -19.62 -0.77%
07.14.2020 17:15 EURCHF Bán 0.04 1.06975 - - -240.88 -63,747.7 -19.62 -0.77%
07.14.2020 22:25 EURCHF Bán 0.05 1.0704 - - -301.07 -63,741.2 -24.7 -0.97%
07.14.2020 22:55 EURCHF Bán 0.05 1.0709 - - -301.05 -63,736.2 -24.7 -0.97%
07.15.2020 10:35 EURCHF Bán 0.06 1.0714 - - -361.23 -63,731.2 -29.16 -1.16%
07.15.2020 10:45 EURCHF Bán 0.06 1.07196 - - -361.20 -63,725.6 -29.16 -1.16%
07.21.2020 12:00 USDJPY Mua 0.01 107.301 - - -11140.87 -9,846.3 -1.54 -33.09%
07.21.2020 15:05 USDJPY Mua 0.01 107.246 - - -11134.65 -9,840.8 -1.54 -33.08%
07.22.2020 23:00 USDJPY Mua 0.01 107.189 - - -11128.20 -9,835.1 -1.52 -33.06%
07.23.2020 16:40 USDJPY Mua 0.01 107.128 - - -11121.29 -9,829.0 -1.47 -33.04%
07.23.2020 17:40 USDJPY Mua 0.02 107.061 - - -22227.43 -9,822.3 -2.6 -66.02%
07.23.2020 18:00 USDJPY Mua 0.02 106.992 - - -22211.81 -9,815.4 -2.6 -65.98%
07.24.2020 14:55 EURCHF Bán 0.07 1.07252 - - -421.36 -63,720.0 -29.95 -1.34%
07.24.2020 17:20 EURCHF Bán 0.07 1.07308 - - -421.32 -63,714.4 -29.95 -1.34%
07.27.2020 10:15 EURCHF Bán 0.08 1.07363 - - -481.47 -63,708.9 -33.78 -1.53%
08.14.2020 05:35 USDJPY Mua 0.02 106.934 - - -22198.69 -9,809.6 -1.91 -65.94%
08.14.2020 07:40 USDJPY Mua 0.02 106.871 - - -22184.43 -9,803.3 -1.91 -65.89%
08.14.2020 10:10 USDJPY Mua 0.02 106.79 - - -22166.10 -9,795.2 -1.91 -65.84%
08.14.2020 10:20 USDJPY Mua 0.03 106.739 - - -33231.84 -9,790.1 -2.93 -98.71%
09.03.2020 15:15 USDJPY Mua 0.03 106.545 - - -33165.99 -9,770.7 -1.81 -98.51%
09.03.2020 15:30 USDJPY Mua 0.03 106.488 - - -33146.64 -9,765.0 -1.81 -98.45%
09.03.2020 15:40 USDJPY Mua 0.03 106.437 - - -33129.33 -9,759.9 -1.81 -98.40%
09.04.2020 17:30 USDJPY Mua 0.04 106.375 - - -44144.38 -9,753.7 -2.41 -131.12%
09.08.2020 13:45 USDJPY Mua 0.04 106.309 - - -44114.51 -9,747.1 -2.27 -131.03%
09.08.2020 14:25 USDJPY Mua 0.05 106.253 - - -55111.45 -9,741.5 -2.75 -163.69%
09.08.2020 14:35 EURCHF Mua 0.01 1.08251 - - 60.08 63,587.8 -1.32 +0.17%
09.11.2020 13:45 USDJPY Mua 0.05 106.198 - - -55080.33 -9,736.0 -2.34 -163.60%
09.11.2020 20:45 USDJPY Mua 0.06 106.138 - - -66055.67 -9,730.0 -2.86 -196.20%
09.14.2020 00:05 USDJPY Mua 0.06 106.144 - - -66059.74 -9,730.6 -2.76 -196.21%
09.14.2020 06:15 USDJPY Mua 0.07 106.09 - - -77026.93 -9,725.2 -3.22 -228.78%
09.17.2020 15:25 EURCHF Bán 0.09 1.07416 - - -541.61 -63,703.6 -10.93 -1.64%
09.22.2020 15:45 USDJPY Bán 0.01 104.551 - - 10821.69 9,570.7 -0.73 +32.14%
09.22.2020 16:25 USDJPY Bán 0.01 104.607 - - 10828.02 9,576.3 -0.73 +32.16%
09.22.2020 16:35 USDJPY Bán 0.01 104.69 - - 10837.40 9,584.6 -0.73 +32.19%
09.22.2020 16:40 USDJPY Bán 0.01 104.754 - - 10844.64 9,591.0 -0.73 +32.21%
09.22.2020 17:25 USDJPY Bán 0.02 104.799 - - 21699.46 9,595.5 -1.44 +64.44%
09.22.2020 17:35 USDJPY Bán 0.02 104.899 - - 21722.07 9,605.5 -1.44 +64.51%
09.22.2020 23:45 USDJPY Bán 0.02 104.954 - - 21734.51 9,611.0 -1.44 +64.55%
09.23.2020 13:50 USDJPY Bán 0.02 105.029 - - 21751.47 9,618.5 -1.36 +64.60%
09.23.2020 15:00 USDJPY Bán 0.02 105.122 - - 21772.50 9,627.8 -1.36 +64.66%
09.28.2020 17:50 EURCHF Mua 0.01 1.08163 - - 60.09 63,596.6 -0.52 +0.18%
09.30.2020 10:25 EURCHF Mua 0.01 1.08114 - - 60.10 63,601.5 -0.44 +0.18%
09.30.2020 15:00 EURCHF Mua 0.01 1.08037 - - 60.10 63,609.2 -0.44 +0.18%
10.01.2020 10:45 EURCHF Mua 0.02 1.07976 - - 120.21 63,615.3 -0.64 +0.36%
10.02.2020 14:00 USDJPY Bán 0.03 105.173 - - 32676.05 9,632.9 -0.77 +97.05%
10.02.2020 15:40 USDJPY Bán 0.03 105.262 - - 32706.24 9,641.8 -0.77 +97.14%
10.02.2020 17:10 USDJPY Bán 0.03 105.341 - - 32733.04 9,649.7 -0.77 +97.22%
10.05.2020 01:25 USDJPY Bán 0.03 105.403 - - 32754.07 9,655.9 -0.66 +97.28%
10.05.2020 01:45 USDJPY Bán 0.04 105.464 - - 43699.68 9,662.0 -0.89 +129.79%
10.05.2020 02:40 EURCHF Bán 0.10 1.07515 - - -601.69 -63,693.7 -3.31 -1.80%
10.05.2020 03:00 EURCHF Bán 0.11 1.07572 - - -661.81 -63,688.0 -3.65 -1.98%
10.05.2020 10:30 EURCHF Bán 0.11 1.07631 - - -661.75 -63,682.1 -3.65 -1.98%
10.05.2020 13:00 EURCHF Bán 0.11 1.07685 - - -661.69 -63,676.7 -3.65 -1.98%
10.06.2020 22:50 USDJPY Bán 0.04 105.528 - - 43728.63 9,668.4 -0.74 +129.87%
10.06.2020 23:05 USDJPY Bán 0.05 105.592 - - 54696.97 9,674.8 -0.91 +162.45%
10.07.2020 02:50 USDJPY Bán 0.05 105.644 - - 54726.37 9,680.0 -0.73 +162.54%
10.07.2020 07:40 USDJPY Bán 0.06 105.707 - - 65714.38 9,686.3 -0.88 +195.17%
10.07.2020 10:15 USDJPY Bán 0.06 105.762 - - 65751.70 9,691.8 -0.88 +195.28%
10.07.2020 10:35 USDJPY Bán 0.07 105.865 - - 76791.84 9,702.1 -1.03 +228.07%
10.08.2020 05:05 USDJPY Mua 0.07 106.026 - - -76976.24 -9,718.8 -0.12 -228.62%
10.08.2020 16:55 EURCHF Mua 0.02 1.07918 - - 120.22 63,621.1 -0.08 +0.36%
10.08.2020 17:30 EURCHF Mua 0.02 1.07859 - - 120.23 63,627.0 -0.08 +0.36%
10.09.2020 03:20 USDJPY Mua 0.08 105.962 - - -87914.91 -9,712.4 0.0 -261.11%
10.09.2020 10:05 EURCHF Mua 0.02 1.07791 - - 120.24 63,633.8 0.0 +0.36%
10.09.2020 11:15 EURCHF Mua 0.02 1.07733 - - 120.25 63,639.6 0.0 +0.36%
10.09.2020 11:50 USDJPY Mua 0.09 105.907 - - -98848.27 -9,706.9 0.0 -293.58%
Tổng: 2.94 -$278513.21 -1,180,904.6 -462.44 -828.54%
Account USV