Tài khoản này sử dụng ngày bắt đầu tùy chỉnh - để phân tích toàn bộ lịch sử, hãy sử dụng công cụ ’Phân tích tùy chỉnh’.
AB-5 (22)
Demo (USD), Admiral Markets , 1:100 , MetaTrader 4
-29.92%
-28.20%

-0.02%
-2.51%
Mức sụt vốn: 30.54%

Số dư: $67,962.26
Vốn chủ sở hữu: (98.26%) $66,778.00
Cao nhất: (Jan 10) $89,610.99
Lợi nhuận: -$26,688.03
Tiền lãi: -$5,380.85

Khoản tiền nạp: $88,899.71
Khoản tiền rút: $0.00

Đã cập nhật Feb 26, 2019 at 09:35
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 25,175
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: -54,484.0
Thắng trung bình: 26.15 pips / $10.87
Mức lỗ trung bình: -68.05 pips / -$28.81
Lô : 998.32
Hoa hồng: $0.00
Thắng vị thế mua: (8,763/13,159) 66%
Thắng vị thế bán: (8,845/12,016) 73%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jun 14) 101.98
Giao dịch tệ nhất ($): (Sep 03) -337.58
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Mar 09) 104.3
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Sep 03) -257.6
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 0.88
Độ lệch tiêu chuẩn: $25.145
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -134.02 (99.99%)
Mức kỳ vọng -2.2 Pip / -$1.06
AHPR: 0.00%
GHPR: 0.00%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(USD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
02.11.2019 11:16 EURCHF Bán 0.01 1.13266 - 10.3 -3.19 -31.9 -0.62 -0.01%
02.11.2019 11:25 EURCHF Bán 0.02 1.13282 - 11.9 -6.06 -30.3 -1.35 -0.01%
02.11.2019 11:26 EURCHF Bán 0.03 1.13296 - 13.3 -8.68 -28.9 -1.97 -0.02%
02.11.2019 11:29 EURCHF Bán 0.04 1.13326 - 16.3 -10.36 -25.9 -2.68 -0.02%
02.11.2019 11:33 EURCHF Bán 0.07 1.13359 - 19.6 -15.82 -22.6 -4.66 -0.03%
02.11.2019 11:43 EURCHF Bán 0.10 1.13394 - 23.1 -19.11 -19.1 -6.67 -0.04%
02.11.2019 17:03 USDJPY Bán 0.01 110.408 - 94.7 -4.07 -45.1 -1.72 -0.01%
02.11.2019 17:09 USDJPY Bán 0.02 110.414 - 95.3 -8.03 -44.5 -3.45 -0.02%
02.11.2019 17:16 USDJPY Bán 0.03 110.418 - 95.7 -11.93 -44.1 -5.17 -0.03%
02.11.2019 17:41 USDJPY Bán 0.04 110.426 - 96.5 -15.62 -43.3 -6.9 -0.03%
02.11.2019 17:45 USDJPY Bán 0.07 110.441 - 98.0 -26.39 -41.8 -12.07 -0.06%
02.11.2019 19:56 USDJPY Bán 0.10 110.448 - 98.7 -37.07 -41.1 -17.23 -0.08%
02.12.2019 13:37 USDJPY Bán 0.01 110.528 - 91.2 -2.99 -33.1 -1.6 -0.01%
02.12.2019 13:43 USDJPY Bán 0.02 110.533 - 91.7 -5.88 -32.6 -3.22 -0.01%
02.12.2019 13:44 USDJPY Bán 0.03 110.538 - 92.2 -8.69 -32.1 -4.82 -0.02%
02.12.2019 13:48 USDJPY Bán 0.04 110.541 - 92.5 -11.47 -31.8 -6.44 -0.03%
02.12.2019 13:49 USDJPY Bán 0.07 110.544 - 92.8 -19.89 -31.5 -11.26 -0.05%
02.13.2019 12:02 USDJPY Bán 0.10 110.678 - 106.2 -16.33 -18.1 -14.93 -0.05%
02.18.2019 00:58 EURUSD Bán 0.01 1.12903 - 22.5 -7.00 -70.0 0.47 -0.01%
02.18.2019 00:58 EURUSD Bán 0.01 1.12903 - 20.0 -7.00 -70.0 0.47 -0.01%
02.18.2019 01:01 EURUSD Bán 0.02 1.12921 - 24.3 -13.64 -68.2 0.89 -0.02%
02.18.2019 01:01 EURUSD Bán 0.02 1.12921 - 21.8 -13.64 -68.2 0.89 -0.02%
02.18.2019 01:06 EURUSD Bán 0.01 1.12902 - 51.1 -7.01 -70.1 0.47 -0.01%
02.18.2019 01:26 EURUSD Bán 0.02 1.12908 - 51.7 -13.90 -69.5 0.89 -0.02%
02.18.2019 01:28 EURUSD Bán 0.03 1.1292 - 52.9 -20.49 -68.3 1.35 -0.03%
02.18.2019 01:39 EURUSD Bán 0.04 1.12932 - 54.1 -26.84 -67.1 1.77 -0.04%
02.18.2019 01:41 EURUSD Bán 0.03 1.12933 - 25.5 -20.10 -67.0 1.35 -0.03%
02.18.2019 01:41 EURUSD Bán 0.03 1.12933 - 23.0 -20.10 -67.0 1.35 -0.03%
02.18.2019 01:49 EURUSD Bán 0.07 1.12944 - 55.3 -46.13 -65.9 3.13 -0.06%
02.18.2019 01:49 EURUSD Bán 0.04 1.12944 - 24.1 -26.36 -65.9 1.77 -0.04%
02.18.2019 01:49 EURUSD Bán 0.04 1.12944 - 26.6 -26.36 -65.9 1.77 -0.04%
02.18.2019 02:04 EURUSD Bán 0.10 1.12959 - 56.8 -64.40 -64.4 4.48 -0.09%
02.18.2019 02:04 EURUSD Bán 0.07 1.12959 - 25.6 -45.08 -64.4 3.13 -0.06%
02.18.2019 02:04 EURUSD Bán 0.07 1.12959 - 28.1 -45.08 -64.4 3.13 -0.06%
02.18.2019 02:18 EURUSD Bán 0.10 1.1297 - 29.2 -63.30 -63.3 4.48 -0.09%
02.18.2019 02:18 EURUSD Bán 0.10 1.1297 - 26.7 -63.30 -63.3 4.48 -0.09%
02.19.2019 13:21 EURUSD Bán 0.01 1.12862 - 78.8 -7.41 -74.1 0.41 -0.01%
02.19.2019 13:22 EURUSD Bán 0.02 1.12887 - 81.3 -14.32 -71.6 0.78 -0.02%
02.19.2019 15:08 EURUSD Bán 0.03 1.12915 - 84.1 -20.64 -68.8 1.18 -0.03%
02.19.2019 15:36 EURUSD Bán 0.04 1.12935 - 86.1 -26.72 -66.8 1.55 -0.04%
02.19.2019 15:38 EURUSD Bán 0.07 1.12958 - 88.4 -45.15 -64.5 2.74 -0.06%
02.19.2019 15:53 EURUSD Bán 0.10 1.1298 - 90.6 -62.30 -62.3 3.92 -0.09%
02.25.2019 00:18 NZDCAD Bán 0.01 0.90107 - 44.8 -5.63 -74.3 -0.02 -0.01%
02.25.2019 00:52 NZDCAD Bán 0.02 0.90154 - 49.5 -10.53 -69.6 -0.05 -0.02%
02.25.2019 02:09 NZDCAD Bán 0.03 0.90168 - 50.9 -15.48 -68.2 -0.07 -0.02%
02.25.2019 02:11 NZDCAD Bán 0.04 0.90192 - 53.3 -19.92 -65.8 -0.1 -0.03%
02.25.2019 02:19 NZDCAD Bán 0.07 0.90216 - 55.7 -33.58 -63.4 -0.17 -0.05%
02.25.2019 02:29 NZDCAD Bán 0.10 0.90244 - 58.5 -45.85 -60.6 -0.24 -0.07%
02.25.2019 15:38 NZDJPY Mua 0.01 76.391 - 34.3 -1.81 -20.1 0.01 +0.00%
02.25.2019 15:41 NZDJPY Mua 0.02 76.376 - 35.8 -3.35 -18.6 0.02 +0.00%
02.25.2019 17:18 NZDJPY Mua 0.03 76.337 - 39.7 -3.98 -14.7 0.03 -0.01%
02.25.2019 17:20 NZDJPY Mua 0.04 76.328 - 40.6 -4.98 -13.8 0.04 -0.01%
02.25.2019 17:21 EURGBP Mua 0.01 0.86816 - 9.8 -6.25 -47.5 -0.07 -0.01%
02.25.2019 17:21 NZDJPY Mua 0.07 76.323 - 41.1 -8.40 -13.3 0.06 -0.01%
02.25.2019 18:41 NZDJPY Bán 0.01 76.447 - 45.4 2.04 22.6 -0.07 +0.00%
02.25.2019 18:44 NZDJPY Bán 0.02 76.472 - 47.9 4.53 25.1 -0.15 +0.01%
02.25.2019 19:19 NZDJPY Bán 0.03 76.507 - 51.4 7.74 28.6 -0.22 +0.01%
02.25.2019 19:30 EURGBP Mua 0.02 0.86785 - 6.7 -11.68 -44.4 -0.15 -0.02%
02.25.2019 19:35 EURGBP Mua 0.03 0.86706 - 1.2 -14.41 -36.5 -0.22 -0.02%
02.25.2019 19:38 EURGBP Mua 0.04 0.86641 - 7.7 -15.79 -30.0 -0.29 -0.02%
02.25.2019 19:39 NZDJPY Bán 0.04 76.514 - 52.1 10.57 29.3 -0.3 +0.02%
02.25.2019 19:49 NZDJPY Bán 0.07 76.525 - 53.2 19.20 30.4 -0.52 +0.03%
02.25.2019 21:21 USDCHF Bán 0.01 1.00015 - 34.1 0.32 3.2 -0.14 +0.00%
02.25.2019 21:24 USDCHF Bán 0.02 1.00023 - 34.9 0.80 4.0 -0.28 +0.00%
02.25.2019 21:34 USDCHF Bán 0.03 1.00029 - 35.5 1.38 4.6 -0.42 +0.00%
02.25.2019 21:41 USDCHF Bán 0.04 1.00033 - 35.9 2.00 5.0 -0.56 +0.00%
02.26.2019 00:05 EURGBP Mua 0.07 0.86525 - 19.3 -16.95 -18.4 0.0 -0.02%
02.26.2019 01:00 USDCHF Bán 0.07 1.00029 - 35.5 3.22 4.6 0.0 +0.00%
02.26.2019 01:01 USDCHF Bán 0.10 1.00033 - 35.9 5.00 5.0 0.0 +0.01%
02.26.2019 03:34 NZDJPY Mua 0.10 76.299 - 43.5 -9.83 -10.9 0.0 -0.01%
02.26.2019 04:29 USDJPY Bán 0.01 110.79 - 46.2 -0.62 -6.9 0.0 +0.00%
02.26.2019 04:55 USDJPY Bán 0.02 110.798 - 47.0 -1.10 -6.1 0.0 +0.00%
02.26.2019 04:57 USDJPY Bán 0.03 110.808 - 48.0 -1.38 -5.1 0.0 +0.00%
02.26.2019 05:00 EURGBP Mua 0.10 0.86464 - 25.4 -16.18 -12.3 0.0 -0.02%
02.26.2019 05:11 GBPUSD Bán 0.01 1.31444 - 22.5 -1.25 -12.5 0.0 +0.00%
02.26.2019 06:00 GBPUSD Mua 0.01 1.31387 - 29.3 1.71 17.1 0.0 +0.00%
02.26.2019 06:31 GBPUSD Mua 0.02 1.31385 - 29.5 3.46 17.3 0.0 +0.01%
02.26.2019 06:35 GBPUSD Mua 0.03 1.3138 - 30.0 5.34 17.8 0.0 +0.01%
02.26.2019 06:37 GBPUSD Mua 0.04 1.31375 - 30.5 7.32 18.3 0.0 +0.01%
02.26.2019 09:35 GBPUSD Bán 0.02 1.31467 - 24.8 -2.04 -10.2 0.0 +0.00%
02.26.2019 09:51 GBPUSD Bán 0.03 1.31528 - 30.9 -1.23 -4.1 0.0 +0.00%
02.26.2019 09:53 GBPUSD Bán 0.04 1.31556 - 33.7 -0.52 -1.3 0.0 +0.00%
02.26.2019 10:00 USDJPY Bán 0.04 110.828 - 50.0 -1.12 -3.1 0.0 +0.00%
02.26.2019 11:05 AUDUSD Mua 0.01 0.71456 - 32.5 0.02 0.2 0.0 +0.00%
02.26.2019 11:05 USDJPY Bán 0.07 110.835 - 50.7 -1.52 -2.4 0.0 +0.00%
02.26.2019 11:06 USDJPY Bán 0.10 110.838 - 51.0 -1.89 -2.1 0.0 +0.00%
Tổng: 3.62 -$1120.47 -2,711.9 -63.79 -1.77%

Các hệ thống khác theo md110e

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
AB - Hanseatic -10.87% 15.54% -28,909.9 - 1:100 Demo
AB - ActivTrades -0.05% 5.55% -2,719.0 - 1:100 Demo
AB-1 (19) -99.90% 100.00% -67,696.7 - - Demo
AB-4 (21) -27.67% 29.60% -49,286.9 - - Demo
AB-2 (18) -40.44% 47.87% -68,145.6 - - Demo
AB-3 (25) -6.16% 25.66% -13,344.6 - 1:100 Demo
AB.New (30) 4/17 3.51% 41.28% -1,052.2 - 1:200 Demo
MTv22 -99.90% 99.85% -18,043.1 - - Demo
MTv22 (6L) -97.46% 97.92% -42,882.2 - - Demo
AB (26) - 6/17 -48.56% 50.47% -115,230.5 - - Demo
WSv45 (..522) 1 -11.01% 12.90% -11,443.9 - - Demo
Account USV