Mt4-2036079
Demo (AUD), Other(MT4) , MetaTrader 4
+66.06%
+66.06%

0.02%
15.30%
Mức sụt vốn: 36.98%

Số dư: A$8,302.77
Vốn chủ sở hữu: (90.90%) A$7,547.48
Cao nhất: (Mar 10) A$10,342.04
Lợi nhuận: A$3,302.77
Tiền lãi: -A$199.27

Khoản tiền nạp: A$5,000.00
Khoản tiền rút: A$0.00

Đã cập nhật May 18, 2016 at 18:57
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay - - - - - -
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 4,568
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 5,593.1
Thắng trung bình: 40.91 pips / A$8.87
Mức lỗ trung bình: -49.87 pips / -A$9.77
Lô : 82.41
Hoa hồng: -A$576.87
Thắng vị thế mua: (1,253/2,216) 56%
Thắng vị thế bán: (1,318/2,352) 56%
Giao dịch tốt nhất (A$): (Feb 11) 167.32
Giao dịch tệ nhất (A$): (Apr 29) -218.32
Giao dịch tốt nhất (Pip): (May 03) 313.3
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Apr 29) -417.8
T.bình Thời lượng giao dịch: 13h 13m
Yếu tố lợi nhuận: 1.17
Độ lệch tiêu chuẩn: A$17.395
Hệ số Sharpe 0.05
Điểm số Z (Xác suất): -20.22 (99.99%)
Mức kỳ vọng 1.2 Pip / A$0.72
AHPR: 0.01%
GHPR: 0.01%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(AUD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
05.13.2016 09:08 EURUSD Mua 0.01 1.13614 - - -17.92 -129.6 -0.15 -0.22%
05.13.2016 09:37 USDCHF Bán 0.01 0.97308 - - -18.01 -128.4 -0.24 -0.22%
05.13.2016 15:36 EURUSD Mua 0.02 1.13115 - - -22.04 -79.7 -0.3 -0.27%
05.16.2016 00:20 CADCHF Bán 0.01 0.7524 - - -9.33 -66.5 -0.16 -0.11%
05.16.2016 00:20 NZDCHF Bán 0.01 0.65947 - - -6.71 -47.9 -0.26 -0.08%
05.16.2016 17:57 CADCHF Bán 0.02 0.75746 - - -4.46 -15.9 -0.32 -0.06%
05.16.2016 18:48 NZDCHF Bán 0.02 0.66447 - - 0.59 2.1 -0.53 +0.00%
05.16.2016 20:58 USDCHF Bán 0.02 0.97808 - - -21.99 -78.4 -0.33 -0.27%
05.17.2016 09:40 USDJPY Bán 0.01 109.238 - - -8.82 -70.2 -0.06 -0.11%
05.17.2016 11:40 EURAUD Bán 0.01 1.54514 - - -7.65 -76.5 0.01 -0.09%
05.17.2016 21:30 CHFJPY Mua 0.01 111.405 - - 1.24 9.9 -0.08 +0.01%
05.17.2016 21:37 GBPCHF Bán 0.01 1.41603 - - -31.75 -226.4 -0.11 -0.38%
05.17.2016 22:51 EURJPY Mua 0.01 123.398 - - 0.95 7.6 -0.07 +0.01%
05.17.2016 23:27 EURCAD Mua 0.01 1.46009 - - -1.32 -12.4 -0.09 -0.02%
05.18.2016 03:09 AUDJPY Mua 0.01 79.76 - - -2.98 -23.7 0.0 -0.04%
05.18.2016 03:59 EURAUD Bán 0.02 1.55025 - - -5.08 -25.4 0.0 -0.06%
05.18.2016 04:58 AUDUSD Mua 0.01 0.72869 - - -7.40 -53.5 0.0 -0.09%
05.18.2016 08:15 USDCHF Bán 0.03 0.98308 - - -11.94 -28.4 0.0 -0.14%
05.18.2016 10:32 GBPCHF Bán 0.02 1.42105 - - -49.41 -176.2 0.0 -0.60%
05.18.2016 10:33 EURUSD Mua 0.03 1.12614 - - -12.28 -29.6 0.0 -0.15%
05.18.2016 10:40 GBPCAD Bán 0.01 1.87254 - - -24.47 -229.9 0.0 -0.29%
05.18.2016 14:02 GBPCAD Bán 0.02 1.87753 - - -38.31 -180.0 0.0 -0.46%
05.18.2016 14:03 GBPCHF Bán 0.03 1.42605 - - -53.08 -126.2 0.0 -0.64%
05.18.2016 14:06 GBPAUD Bán 0.01 1.99172 - - -25.70 -257.0 0.0 -0.31%
05.18.2016 14:09 GBPUSD Bán 0.01 1.45368 - - -7.74 -56.0 0.0 -0.09%
05.18.2016 14:21 GBPCAD Bán 0.03 1.88278 - - -40.71 -127.5 0.0 -0.49%
05.18.2016 14:52 GBPAUD Bán 0.02 1.99682 - - -41.20 -206.0 0.0 -0.50%
05.18.2016 15:04 GBPCAD Bán 0.05 1.88779 - - -41.18 -77.4 0.0 -0.50%
05.18.2016 15:10 GBPAUD Bán 0.03 2.00194 - - -46.44 -154.8 0.0 -0.56%
05.18.2016 15:20 GBPCHF Bán 0.05 1.43108 - - -53.21 -75.9 0.0 -0.64%
05.18.2016 15:58 NZDUSD Mua 0.01 0.67597 - - -3.19 -23.1 0.0 -0.04%
05.18.2016 16:15 GBPAUD Bán 0.05 2.00775 - - -48.35 -96.7 0.0 -0.58%
05.18.2016 16:16 GBPUSD Bán 0.02 1.45869 - - -1.63 -5.9 0.0 -0.02%
05.18.2016 16:18 GBPCAD Bán 0.08 1.89282 - - -23.07 -27.1 0.0 -0.28%
05.18.2016 16:25 AUDCHF Mua 0.01 0.71262 - - 0.65 4.6 0.0 +0.01%
05.18.2016 17:05 USDJPY Bán 0.02 109.744 - - -4.93 -19.6 0.0 -0.06%
05.18.2016 17:15 NZDCAD Mua 0.01 0.87568 - - -0.70 -6.6 0.0 -0.01%
05.18.2016 17:35 CADJPY Bán 0.01 84.78 - - 1.70 13.5 0.0 +0.02%
05.18.2016 18:55 EURNZD Mua 0.01 1.66329 - - 3.48 37.4 0.0 +0.04%
05.18.2016 19:30 GBPCHF Bán 0.08 1.4361 - - -28.83 -25.7 0.0 -0.35%
05.18.2016 19:38 NZDJPY Bán 0.01 74.412 - - 4.27 33.9 0.0 +0.05%
05.18.2016 21:05 GBPAUD Bán 0.08 2.01325 - - -33.36 -41.7 0.0 -0.40%
05.18.2016 21:16 GBPNZD Bán 0.01 2.16343 - - -2.58 -27.8 0.0 -0.03%
05.18.2016 21:16 AUDUSD Mua 0.02 0.72368 - - -0.94 -3.4 0.0 -0.01%
05.18.2016 21:35 USDCAD Bán 0.01 1.29972 - - 0.84 7.9 0.0 +0.01%
05.18.2016 21:35 AUDCAD Mua 0.01 0.94008 - - -0.61 -5.7 0.0 -0.01%
Tổng: 1.00 -A$745.60 -2,925.8 -2.69 -9.03%
Account USV