CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

takeprofit
50000
stoploss
500
TrailingStop
200
Reverse
false
Lots_Volume
false
Lots
1
-98.83%

-3.64%
-67.11%
Mức sụt vốn: 99.23%

Số dư: $32.00
Cao nhất: (May 14) $3,581.38
Lợi nhuận: -$2,968.00
Khoản tiền nạp: $3,000.00

Bắt đầu kiểm định: May 10, 2004
Kiểm định kết thúc: Sep 07, 2004
Khung thời gian: 1 Day

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Apr 23, 2016 at 17:08
Loading, please wait...
Giao dịch: 18
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: -292.5
Thắng trung bình: 47.50 pips / $468.99
Mức lỗ trung bình: -48.13 pips / -$481.83
Lô: 18.00
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (4/11) 36%
Thắng vị thế bán: (2/7) 28%
Giao dịch tốt nhất ($): (May 14) 795.69
Giao dịch tệ nhất ($): (Jul 13) -508.32
Giao dịch tốt nhất (Pip): (May 14) 79.5
Giao dịch tệ nhất (Pip): (May 12) -50.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 0.49
Độ lệch tiêu chuẩn: $488.17
Hệ số Sharpe -0.41
Điểm số Z (Xác suất): 0.83 (59.34%)
Mức kỳ vọng -16.3 Pip / -$164.89
AHPR: -13.13%
GHPR: -22.28%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ 99.99% 99.99% 99.99% 99.99% 99.99% 99.99% 99.99% 99.99% 99.99% 99.99%
Giao dịch lỗ liên tiếp
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (18)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
09.06.2004 00:01 09.07.2004 08:11 EURUSD Sell 1.00 1.2 0.7 1.2062 1.20895 -27.5 -274.31 1d -89.55%
08.23.2004 00:01 08.23.2004 10:57 EURUSD Buy 1.00 1.2 1.7 1.23135 1.22635 -50.0 -500.00 10h 56m -62.01%
08.19.2004 00:01 08.20.2004 11:24 EURUSD Buy 1.00 1.2 1.7 1.23355 1.2349 13.5 130.84 1d 19.37%
08.18.2004 00:01 08.18.2004 15:23 EURUSD Buy 1.00 1.2 1.7 1.23505 1.23005 -50.0 -500.00 15h 22m -42.54%
08.17.2004 00:01 08.17.2004 15:41 EURUSD Buy 1.00 1.2 1.7 1.23605 1.23105 -50.0 -500.00 15h 40m -29.84%
08.16.2004 00:01 08.16.2004 17:12 EURUSD Buy 1.00 1.2 1.7 1.23795 1.23295 -50.0 -500.00 17h 11m -22.98%
08.05.2004 00:01 08.06.2004 14:31 EURUSD Sell 1.00 1.2 0.7 1.2053 1.2103 -50.0 -499.31 1d -18.67%
07.20.2004 00:01 07.20.2004 13:04 EURUSD Buy 1.00 1.2 1.7 1.24425 1.23925 -50.0 -500.00 13h 3m -15.75%
07.16.2004 00:01 07.19.2004 10:22 EURUSD Buy 1.00 1.2 1.7 1.23565 1.2431 74.5 740.84 3d 30.44%
07.14.2004 00:01 07.15.2004 06:42 EURUSD Buy 1.00 1.2 1.7 1.23375 1.2365 27.5 262.52 1d 12.09%
07.09.2004 00:01 07.13.2004 14:38 EURUSD Buy 1.00 1.2 1.7 1.23925 1.23425 -50.0 -508.32 4d -18.97%
07.06.2004 00:01 07.08.2004 09:15 EURUSD Buy 1.00 1.2 1.7 1.22845 1.2346 61.5 598.36 2d 28.75%
07.05.2004 00:01 07.05.2004 12:30 EURUSD Buy 1.00 1.2 1.7 1.23285 1.22785 -50.0 -500.00 12h 29m -19.37%
05.19.2004 00:01 05.19.2004 08:04 EURUSD Sell 1.00 1.2 0.7 1.1951 1.2001 -50.0 -500.00 8h 3m -16.23%
05.17.2004 00:01 05.17.2004 04:12 EURUSD Sell 1.00 1.2 0.7 1.1891 1.1941 -50.0 -500.00 4h 11m -13.96%
05.13.2004 00:01 05.14.2004 03:25 EURUSD Sell 1.00 1.2 0.7 1.1906 1.18265 79.5 795.69 1d 28.56%
05.12.2004 00:01 05.12.2004 14:44 EURUSD Sell 1.00 1.2 0.7 1.1865 1.1915 -50.0 -500.00 14h 43m -15.22%
05.10.2004 00:01 05.11.2004 01:08 EURUSD Sell 1.00 1.2 0.7 1.1881 1.18525 28.5 285.69 1d 9.52%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.