CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

startTradeHour
2
stopTradeHour
22
timeLifePos
5160
useFilterOpenPos
true
showPivot
true
useAdaptiveTP
true
minAdaptiveTP
300
ind_options
" Indicato...
showText
true
MaxNoseBodySize
0.33
NoseBodyPosition
0.9
LeftEyeOppositeDire...
true
NoseSameDirection
false
NoseBodyInsideLeftE...
false
LeftEyeMinBodySize
0.1
+64.95%

0.13%
4.11%
Mức sụt vốn: 10.52%

Số dư: $16,495.38
Cao nhất: (Jan 18) $16,495.38
Lợi nhuận: $6,495.37
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 10, 2017
Kiểm định kết thúc: Jan 18, 2018
Khung thời gian: 4 Hours

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Feb 02, 2018 at 23:04
Loading, please wait...
Giao dịch: 59
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 908.3
Thắng trung bình: 21.58 pips / $156.49
Mức lỗ trung bình: -100.00 pips / -$755.96
Lô: 31.24
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (27/28) 96%
Thắng vị thế bán: (29/31) 93%
Giao dịch tốt nhất ($): (Mar 13) 462.92
Giao dịch tệ nhất ($): (Oct 06) -840.37
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Mar 13) 68.3
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Mar 30) -100.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 3.86
Độ lệch tiêu chuẩn: $228.01
Hệ số Sharpe 0.50
Điểm số Z (Xác suất): 1.19 (76.59%)
Mức kỳ vọng 15.4 Pip / $110.09
AHPR: 0.87%
GHPR: 0.85%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 22 20 17 15 13 11 9 7 4 2
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (59)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
01.18.2018 08:00 01.18.2018 18:25 EURGBP Sell 0.66 0.9 0.9 0.88234 0.88055 17.9 166.82 10h 25m 1.02%
01.08.2018 20:00 01.10.2018 13:03 EURGBP Buy 0.64 0.9 0.9 0.8834 0.8864 30.0 265.31 1d 1.65%
01.04.2018 20:00 01.05.2018 14:23 EURGBP Sell 0.64 0.9 0.9 0.89129 0.88873 25.6 232.57 18h 23m 1.47%
01.03.2018 08:00 01.04.2018 09:17 EURGBP Buy 0.62 0.9 0.9 0.88629 0.88972 34.3 291.93 1d 1.88%
12.28.2017 20:00 12.29.2017 10:29 EURGBP Sell 0.62 0.9 0.9 0.88882 0.88713 16.9 149.13 14h 29m 0.97%
12.28.2017 04:00 12.28.2017 13:42 EURGBP Buy 0.61 0.9 0.9 0.88737 0.88826 8.9 76.60 9h 42m 0.50%
12.27.2017 16:00 12.27.2017 20:16 EURGBP Buy 0.61 0.9 0.9 0.88699 0.88841 14.2 122.22 4h 16m 0.80%
12.18.2017 20:00 12.19.2017 11:59 EURGBP Buy 0.60 0.9 0.9 0.88036 0.8829 25.4 212.41 15h 59m 1.42%
12.11.2017 16:00 12.13.2017 10:53 EURGBP Sell 0.59 0.9 0.9 0.88172 0.87972 20.0 168.87 1d 1.14%
11.27.2017 16:00 11.28.2017 15:12 EURGBP Buy 0.59 0.9 0.9 0.89404 0.89562 15.8 128.95 23h 12m 0.88%
11.21.2017 08:00 11.22.2017 10:07 EURGBP Buy 0.58 0.9 0.9 0.88642 0.88799 15.7 125.94 1d 0.87%
11.08.2017 20:00 11.10.2017 14:10 EURGBP Sell 0.58 0.9 0.9 0.8843 0.88324 10.6 91.23 1d 0.63%
10.18.2017 20:00 10.23.2017 00:00 EURGBP Sell 0.58 0.9 0.9 0.89349 0.89223 12.6 108.71 4d 0.76%
10.11.2017 20:00 10.12.2017 19:13 EURGBP Sell 0.57 0.9 0.9 0.89663 0.89463 20.0 164.22 23h 13m 1.16%
10.02.2017 20:00 10.06.2017 09:40 EURGBP Sell 0.60 0.9 0.9 0.88471 0.89471 -100.0 -840.37 3d -5.59%
09.28.2017 20:00 09.29.2017 10:03 EURGBP Buy 0.59 0.9 0.9 0.87686 0.87969 28.3 233.01 14h 3m 1.57%
09.21.2017 16:00 09.21.2017 18:46 EURGBP Sell 0.59 0.9 0.9 0.88254 0.87985 26.9 224.10 2h 46m 1.54%
09.15.2017 16:00 09.19.2017 06:00 EURGBP Buy 0.57 0.9 0.9 0.88198 0.88545 34.7 274.09 3d 1.92%
09.13.2017 16:00 09.14.2017 14:00 EURGBP Sell 0.56 0.9 0.9 0.90231 0.89847 38.4 306.84 22h 0m 2.19%
09.06.2017 20:00 09.07.2017 10:30 EURGBP Buy 0.56 0.9 0.9 0.9141 0.91543 13.3 97.74 14h 30m 0.70%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.