CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

SL
500
TP
1000
Max_spread
500
MAGIC1
777
P
100
H
0
Slip
15
DNTOpenSecondOrder
false
no_TP
false
no_SL
false
TRAL
true
TrailingStop
100
TrailingStep
50
lot1
false
LOT
0
-4.28%

-0.15%
-4.42%
Mức sụt vốn: 13.85%

Số dư: $957.21
Cao nhất: (Nov 25) $1,094.32
Lợi nhuận: -$42.80
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Nov 04, 2015
Kiểm định kết thúc: Dec 03, 2015
Khung thời gian: 1 Hour

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: Dec 04, 2015 at 19:47
Loading, please wait...
Giao dịch: 17
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: -39.1
Thắng trung bình: 6.84 pips / $6.94
Mức lỗ trung bình: -44.97 pips / -$46.63
Lô: 1.77
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (5/8) 62%
Thắng vị thế bán: (9/9) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Nov 12) 36.90
Giao dịch tệ nhất ($): (Nov 27) -55.00
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Nov 12) 36.9
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Nov 27) -50.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 4h 45m
Yếu tố lợi nhuận: 0.69
Độ lệch tiêu chuẩn: $23.16
Hệ số Sharpe -0.10
Điểm số Z (Xác suất): -1.31 (-81.19%)
Mức kỳ vọng -2.3 Pip / -$2.52
AHPR: -0.23%
GHPR: -0.26%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ 99.99% 99.99% 99.99% 99.99% 99.99% 99.99% 99.99% 99.99% 99.99% 99.99%
Giao dịch lỗ liên tiếp 21 18 16 14 12 10 8 6 4 2
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (17)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
12.03.2015 21:00 12.03.2015 23:59 EURUSD Buy 0.10 1.1 1.1 1.09526 1.09177 -34.9 -34.90 2h 59m -3.52%
12.02.2015 09:00 12.02.2015 14:56 EURUSD Buy 0.10 1.1 1.1 1.0622 1.0572 -50.0 -50.00 5h 56m -4.80%
11.27.2015 10:00 11.27.2015 14:41 EURUSD Sell 0.09 1.1 1.0 1.0584 1.05809 3.1 2.79 4h 41m 0.27%
11.27.2015 07:00 11.27.2015 10:00 EURUSD Buy 0.11 1.1 1.1 1.06339 1.05839 -50.0 -55.00 3h 0m -5.03%
11.25.2015 03:00 11.25.2015 07:58 EURUSD Buy 0.11 1.1 1.1 1.06774 1.06781 0.7 0.77 4h 58m 0.07%
11.24.2015 15:00 11.24.2015 17:32 EURUSD Buy 0.11 1.1 1.1 1.06404 1.06525 12.1 13.31 2h 32m 1.23%
11.23.2015 09:00 11.23.2015 09:32 EURUSD Sell 0.11 1.1 1.1 1.06308 1.0628 2.8 3.08 32m 0.29%
11.19.2015 18:00 11.20.2015 02:27 EURUSD Sell 0.11 1.1 1.1 1.07255 1.07253 0.2 0.20 8h 27m 0.02%
11.19.2015 03:00 11.19.2015 05:40 EURUSD Buy 0.11 1.1 1.1 1.06963 1.07019 5.6 6.16 2h 40m 0.58%
11.18.2015 18:00 11.18.2015 19:14 EURUSD Buy 0.09 1.1 1.1 1.06418 1.06545 12.7 11.43 1h 14m 1.08%
11.18.2015 17:00 11.18.2015 19:02 EURUSD Buy 0.11 1.1 1.1 1.06393 1.06396 0.3 0.33 2h 2m 0.03%
11.13.2015 11:00 11.13.2015 13:30 EURUSD Sell 0.11 1.1 1.1 1.07733 1.07661 7.2 7.92 2h 30m 0.75%
11.13.2015 02:00 11.13.2015 06:53 EURUSD Sell 0.11 1.1 1.1 1.07873 1.07863 1.0 1.10 4h 53m 0.10%
11.12.2015 08:00 11.12.2015 08:52 EURUSD Sell 0.10 1.1 1.1 1.07443 1.07074 36.9 36.90 52m 3.64%
11.09.2015 16:00 11.10.2015 09:45 EURUSD Sell 0.10 1.1 1.1 1.0746 1.07456 0.4 0.38 17h 45m 0.04%
11.05.2015 10:00 11.05.2015 10:51 EURUSD Sell 0.10 1.1 1.1 1.0865 1.08649 0.1 0.10 51m 0.01%
11.04.2015 17:00 11.05.2015 08:02 EURUSD Sell 0.10 1.1 1.1 1.08597 1.0847 12.7 12.64 15h 2m 1.26%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.