CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

T1
"Îáùèå òîð...
TakeProfit
25
StopLoss
5000
MaxTrades
15
lotdecimal
2
MagicNumber
0
T2
"Ðèñê ìåíå...
FirstOrder
true
Lots
0.01
Risk
0.18
DepoStep
0
s1
"Òðàë áåçó...
UseTreiling
false
TrailingStop
10
TrailingStep
2
+1.66%

0.24%
7.31%
Mức sụt vốn: 1.66%

Số dư: $5,083.08
Cao nhất: (Sep 15) $5,083.08
Lợi nhuận: $83.09
Khoản tiền nạp: $5,000.00

Bắt đầu kiểm định: Sep 08, 2015
Kiểm định kết thúc: Sep 15, 2015
Khung thời gian: 5 Minutes

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: Sep 15, 2015 at 17:22
Loading, please wait...
Giao dịch: 16
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 311.2
Thắng trung bình: 22.54 pips / $5.97
Mức lỗ trung bình: -2.20 pips / -$0.26
Lô: 0.34
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (2/2) 100%
Thắng vị thế bán: (12/14) 85%
Giao dịch tốt nhất ($): (Sep 10) 33.28
Giao dịch tệ nhất ($): (Sep 10) -0.44
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Sep 10) 41.6
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Sep 10) -4.2
T.bình Thời lượng giao dịch: 8h 26m
Yếu tố lợi nhuận: 163.90
Độ lệch tiêu chuẩn: $8.19
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -1.31 (-81.19%)
Mức kỳ vọng 19.5 Pip / $5.19
AHPR: 0.10%
GHPR: 0.10%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 19608 17647 15686 13725 11765 9804 7843 5882 3922 1961
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (16)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
09.15.2015 18:35 09.15.2015 20:07 EURUSD Buy 0.01 0.6 1.1 1.12696 1.12756 6.0 0.60 1h 32m 0.01%
09.15.2015 15:10 09.15.2015 15:40 EURUSD Sell 0.01 1.6 1.1 1.13216 1.12966 25.0 2.50 30m 0.05%
09.14.2015 01:35 09.14.2015 10:49 EURUSD Sell 0.01 1.6 1.1 1.13582 1.13332 25.0 2.50 9h 14m 0.05%
09.10.2015 18:30 09.11.2015 12:52 EURUSD Sell 0.01 1.6 1.1 1.12771 1.12629 14.2 1.41 18h 22m 0.03%
09.10.2015 20:25 09.11.2015 12:52 EURUSD Sell 0.02 1.6 1.1 1.12877 1.12629 24.8 4.95 16h 27m 0.10%
09.11.2015 01:45 09.11.2015 12:52 EURUSD Sell 0.02 1.6 1.1 1.12935 1.12629 30.6 6.12 11h 7m 0.12%
09.09.2015 21:35 09.10.2015 10:28 EURUSD Sell 0.01 1.6 1.1 1.11906 1.11948 -4.2 -0.44 12h 53m -0.01%
09.09.2015 21:40 09.10.2015 10:28 EURUSD Sell 0.02 1.6 1.1 1.11946 1.11948 -0.2 -0.07 12h 48m 0.00%
09.09.2015 21:45 09.10.2015 10:28 EURUSD Sell 0.02 1.6 1.1 1.1202 1.11948 7.2 1.41 12h 43m 0.03%
09.10.2015 00:50 09.10.2015 10:28 EURUSD Sell 0.03 1.6 1.1 1.1211 1.11948 16.2 4.86 9h 38m 0.10%
09.10.2015 00:55 09.10.2015 10:28 EURUSD Sell 0.05 1.6 1.1 1.12217 1.11948 26.9 13.45 9h 33m 0.27%
09.10.2015 03:05 09.10.2015 10:28 EURUSD Sell 0.08 1.6 1.1 1.12364 1.11948 41.6 33.28 7h 23m 0.66%
09.09.2015 01:40 09.09.2015 05:23 EURUSD Sell 0.01 1.6 1.1 1.12084 1.11873 21.1 2.11 3h 43m 0.04%
09.09.2015 02:30 09.09.2015 05:23 EURUSD Sell 0.02 1.6 1.1 1.12143 1.11873 27.0 5.40 2h 53m 0.11%
09.08.2015 13:20 09.08.2015 16:40 EURUSD Buy 0.01 0.6 1.1 1.11602 1.11852 25.0 2.50 3h 20m 0.05%
09.08.2015 07:05 09.08.2015 10:05 EURUSD Sell 0.01 1.6 1.1 1.1215 1.119 25.0 2.50 3h 0m 0.05%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.