Tio Marketsphí qua đêm
Chỉ các sàn giao dịch có cùng phương pháp tính toán phí qua đêm (như đã chọn trong bảng bên trái) mới được hiển thị trong biểu đồ bên phải.
*Lưu ý rằng các sàn giao dịch có thể có cách tính phí qua đêm khác nhau được trình bày bên dưới (lấy từ tài liệu MQL4):
Loại 0 - theo số pip, Loại 1 - theo mã giao dịch tiền tệ, Loại 2 - theo lãi suất, Loại 3 - theo tiền ký quỹ.
Mã | Phí qua đêm vị thế bán | Phí qua đêm vị thế mua | Loại phí qua đêm | |
---|---|---|---|---|
-0.28664625 | -0.09854625 | 0 | ||
-0.79476279 | 0.38611739 | 0 | ||
-1.55792608 | 0.800517 | 0 | ||
-0.10106374 | -0.38934624 | 0 | ||
0.00552886 | -0.22474842 | 0 | ||
-60.0 | -60.0 | 0 | ||
-0.78529 | 0.38536364 | 0 | ||
-1.58152259 | 0.8077731 | 0 | ||
-0.72413577 | 0.0402341 | 0 | ||
0.12218523 | -0.79032663 | 0 | ||
0.02006315 | -0.60544639 | 0 | ||
-1.01147833 | 0.44105523 | 0 | ||
-2.46675 | -13.24455 | 0 | ||
0.17754955 | -0.56657645 | 0 | ||
1.75383333 | -6.21276 | 0 | ||
-2.0352808 | 1.0025817 | 0 | ||
0.25983716 | -1.15726971 | 0 | ||
1.13823529 | -5.97465 | 0 | ||
-4.4902 | -1.54726 | 0 | ||
20.25276923 | -291.14371 | 0 | ||
0.24612545 | -0.6741878 | 0 | ||
-0.69185078 | 0.01756841 | 0 | ||
-0.82031496 | 0.12113489 | 0 | ||
-1.73776721 | 0.90108716 | 0 | ||
-3.31784694 | 1.8044242 | 0 | ||
-0.55416185 | -0.32335435 | 0 | ||
-0.20141402 | -0.16775496 | 0 | ||
-0.89518 | 0.06992308 | 0 | ||
-0.3761164 | 5.4E-4 | 0 | ||
-0.80420533 | 0.38811886 | 0 | ||
-1.53873691 | 0.7938082 | 0 | ||
-0.09733543 | -0.13983668 | 0 | ||
-1.77786 | 0.52653333 | 0 | ||
-0.56946835 | 0.09807136 | 0 | ||
-1.29632443 | 0.67523114 | 0 | ||
-1.23662 | -0.062678 | 0 | ||
-0.231 | -3.90588 | 0 | ||
0.714 | -3.386405 | 0 | ||
-2.463615 | 1.4056 | 0 | ||
20.2425 | -50.688 | 0 | ||
-4.22994 | -1.39711 | 0 | ||
0.36276923 | -1.96768 | 0 | ||
-9.49806 | 2.11776923 | 0 | ||
-1.09956 | 0.111 | 0 | ||
9.76430769 | -245.98145 | 0 | ||
6.66415385 | -24.50734 | 0 |