Alpari-Pro.ECNKhối lượng

Alpari (Comoros) Ltd.

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
29
23
54
43
22
22
43
68
56
48
35
51
74
8
52
6
15
24
34
56
47
55
68
51
31
24
30
20
56
29
31
25
7
49
17
13
26
21
18
4
1
37
29
30
94
84

Alpari (Comoros) Ltd. Volume Comparison