Alpari-Pro.ECNKhối lượng

Alpari (Comoros) Ltd.

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
20
20
38
34
20
8
29
50
53
31
21
18
85
9
57
32
19
15
34
42
24
35
56
50
21
25
35
16
46
34
11
26
9
33
57
16
12
32
35
3
1
45
52
56
109
106

Alpari (Comoros) Ltd. Volume Comparison