Alpari-Pro.ECNKhối lượng

Alpari (Comoros) Ltd.

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
29
55
1
30
28
42
11
1
2
29
5
1
1
2
22
1
1
1
17
1
27
1
1
22
4
1
8
38
8
12
11
41
14
9
1
2
11
2
26
1
1
1
8
36
62
51

Alpari (Comoros) Ltd. Volume Comparison