Alpari-Pro.ECNKhối lượng

Alpari (Comoros) Ltd.

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
20
16
41
27
27
8
28
46
46
32
19
13
73
4
45
4
14
1
28
27
18
20
47
28
21
10
21
15
38
20
10
8
40
38
27
36
25
64
9
1
1
42
35
52
101
111

Alpari (Comoros) Ltd. Volume Comparison