Capital.com-CFDKhối lượng

Capital.com

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
36
19
108
101
39
112
26
53
88
75
61
50
44
123
35
31
77
21
36
88
34
54
89
78
99
150
93
145
29
48
31
85
41
63
172

Capital.com Volume Comparison