Capital.com-CFDKhối lượng

Capital.com

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
35
24
152
87
87
528
24
49
139
131
108
71
49
215
49
127
72
20
32
235
36
93
54
59
98
91
67
98
68
157
260
143
41
53
272

Capital.com Volume Comparison