Deriv SVGKhối lượng

Deriv

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
168
141
207
165
118
88
375
61
353
306
205
191
53
33
303
150
323
26
100
94
103
141
336
248
74
310
108
374
88
137
191
95
239
116
190
50
43
1
249
202
234
86
192
81
65
208
36
114
133

Deriv Volume Comparison