Eightcap-RawKhối lượng

Eightcap

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
59
42
79
57
50
34
26
52
70
72
38
40
10
63
72
7
57
43
30
27
73
34
69
71
51
23
12
31
34
47
62
38
67
16
29
24
4
59
71
9
5
48
33
26
2
2
14
28
73
64
45
19

Eightcap Volume Comparison