Eightcap-RawKhối lượng

Eightcap

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
47
28
50
41
75
36
48
59
77
86
69
55
34
14
74
31
79
6
83
52
77
74
37
89
78
55
58
17
22
36
37
38
38
79
49
48
61
62
50
51
29
57
50
53
9
99
45
127
126
102
19

Eightcap Volume Comparison