Eightcap-RawKhối lượng

Eightcap

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
40
21
73
17
41
23
35
80
54
55
59
28
26
18
88
69
44
4
9
35
29
70
61
15
65
48
15
39
24
71
36
23
58
22
58
38
19
25
1
36
87
49
79
26
45
50
1
1
25
42
101
106
119
13

Eightcap Volume Comparison