Errante ECNKhối lượng

Errante

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
223
120
235
188
115
112
228
316
264
210
143
94
140
145
257
189
186
34
100
151
313
322
333
261
294
295
192
123
84
215
131
82
94
220
119
48
163
182
123
152
90
160
199
132
199
290

Errante Volume Comparison