Exclusive MarketsKhối lượng

Exclusive Markets

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
34
43
61
37
28
22
109
23
44
47
32
37
46
14
26
77
67
9
28
3
37
19
13
36
54
41
36
65
13
48
12
27
20
14
28
22
25
16
36
51
26
4
74
63
33
84
9
27
24
3
3
38
68
81
93
122
7

Exclusive Markets Volume Comparison