FBSKhối lượng

FBS

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
93
26
108
50
51
63
21
82
153
142
78
63
33
141
77
1
5
48
102
87
72
176
83
66
51
24
103
32
20
35
16
3
28
92
12
15
15
61
6
32
6
22
133
116
80

FBS Volume Comparison