FBSKhối lượng

FBS

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
47
26
44
47
33
29
26
90
72
81
54
16
26
65
83
2
22
47
118
63
51
80
94
20
50
30
100
29
17
12
26
19
37
59
30
21
32
36
9
1
91
18
101
108
79

FBS Volume Comparison