FBSKhối lượng

FBS

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
21
26
91
31
14
28
36
142
124
38
35
41
16
159
50
299
18
23
53
38
63
164
75
50
25
17
61
22
10
44
13
1
8
79
10
65
50
3
7
1
3
10
98
112
55

FBS Volume Comparison