FPMarkets RawKhối lượng

FP Markets

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
118
50
83
61
44
54
45
75
99
40
128
48
59
11
5
48
12
89
43
62
9
42
158
43
18
115
52
65
121
59
176
39
32
28
40
24
32
30
73
86
31
60
1
48
49
46
23
31
65
20
1
6
79
135
112
75

FP Markets Volume Comparison