FPMarkets RawKhối lượng

FP Markets

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
132
50
115
19
32
39
53
89
183
46
81
47
53
155
7
34
26
83
288
42
3
259
68
29
93
84
78
115
143
51
80
75
31
20
41
8
25
93
271
56
37
62
1
99
29
100
33
75
32
29
5
70
183
365
196
199

FP Markets Volume Comparison