FXOpen ECNKhối lượng

FXOpen Markets Limited

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
35
48
33
34
25
1
30
34
39
51
51
63
29
12
17
6
46
5
42
11
38
62
49
80
38
24
41
59
28
49
39
11
6
18
33
26
9
65
15
44
13
53
41
15
35
28
20
47
13
80
38
24
63
73
67

FXOpen Markets Limited Volume Comparison