FXOpen ECNKhối lượng

FXOpen Markets Limited

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
40
44
30
38
32
59
34
29
77
41
12
41
26
37
32
37
46
13
24
35
17
4
21
20
52
54
54
62
32
36
48
6
15
24
26
24
30
41
26
51
12
48
23
1
25
23
38
11
50
33
10
1
26
50

FXOpen Markets Limited Volume Comparison