IronFX Zero Spread STPKhối lượng

IronFX

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
16
20
38
29
16
8
16
13
40
45
19
28
31
40
4
7
9
8
38
16
43
6
37
23
77
20
38
28
34
28
60
34
44
29
18
2
24
57
28
34
52
21
40
1
11
15
10
27
16
17
36
2
88
12
29
9
62
24
48
85
88
5

IronFX Volume Comparison