IronFX-Real1Khối lượng

IronFX

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
51
38
77
98
31
103
88
13
127
165
39
35
122
87
18
25
85
2
130
28
19
1
20
14
25
90
29
127
112
34
148
48
39
12
89
1
15
14
41
7
105
69
16
1
94
81
1
16
3
12
4
133
9
36
6
30
23
3
18
5
47
121
6

IronFX Volume Comparison