IronFX-Real1Khối lượng

IronFX

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
26
39
35
50
7
30
60
13
46
40
2
24
53
29
7
2
42
1
47
44
16
1
23
4
17
43
1
23
36
12
39
51
16
4
23
2
48
21
36
14
39
49
3
2
45
38
1
4
3
1
3
28
4
48
4
32
27
2
10
8
47
53
52

IronFX Volume Comparison