LMAXKhối lượng

LMAX

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
47
7
49
31
73
33
35
45
56
66
68
2
20
42
48
95
46
17
6
21
35
3
55
8
84
41
31
97
7
19
15
43
2
21
13
17
31
71
26
17
44
3
61
32
229
13
13
106
44
11
2
59
110
238
240
211

LMAX Volume Comparison