OctaFX- MicroKhối lượng

Octa

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
102
47
152
167
116
418
31
146
182
200
201
94
76
285
305
168
101
163
114
180
271
112
158
26
88
90
63
111
115
211
250
73
160
877

Octa Volume Comparison