OctaFX- MicroKhối lượng

Octa

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
121
48
116
35
34
99
80
107
57
73
147
83
112
114
144
110
67
116
102
87
106
100
87
98
42
33
21
165
157
29
80
363
13
105

Octa Volume Comparison