OctaFX- MicroKhối lượng

Octa

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
63
51
171
146
75
356
52
72
154
166
82
82
66
149
339
78
238
196
134
93
212
167
139
53
55
88
59
66
74
129
180
329
410
573

Octa Volume Comparison