OctaFX- MicroKhối lượng

Octa

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
122
88
108
215
106
394
32
96
112
183
127
112
91
149
187
85
81
223
142
171
302
153
130
50
66
119
117
63
123
101
41
87
181
487

Octa Volume Comparison