OctaFX- MicroKhối lượng

Octa

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
44
68
34
61
64
374
54
12
136
92
141
79
208
143
305
184
165
175
158
186
171
160
319
56
52
81
108
50
162
9
36
71
104
149

Octa Volume Comparison