OEXNLimited-VIP RAWKhối lượng

OEXN

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
232
103
224
99
152
88
247
239
245
262
118
75
309
142
257
221
169
331
212
90
337
225
203
145
55
154
148
193
107
10
264
153
161
113
120
146
153
307
375

OEXN Volume Comparison