TMGM.TradeMaxAU-Live1Khối lượng

TMGM

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
52
38
158
148
94
54
284
52
79
229
146
79
89
318
87
135
65
110
230
103
58
48
180
81
99
176
128
148
158
118
182
50
58
90
60
143
60
64
337
67
14
124
92
106
211
63
53
99
51
125

TMGM Volume Comparison