VantageFX Raw ECNKhối lượng

Vantage

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
61
40
41
39
41
57
21
25
21
22
48
32
38
3
4
20
18
66
16
24
7
58
26
17
22
52
45
26
40
37
36
36
32
20
23
17
15
30
14
19
13
7
36
2
16
6
30
15
66
12
4
4
8
4
17
57
43
36

Vantage Volume Comparison