XMKhối lượng

XM Group

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
48
38
44
54
36
12
31
116
16
73
33
42
23
24
35
42
46
59
2
29
11
19
20
55
73
58
45
73
15
61
9
30
25
19
53
16
26
18
26
21
8
35
24
24
40
6
13
4
1
78
61
125

XM Group Volume Comparison