Tỷ giá hối đoáiACH đến AXS

1 Alchemy Pay = 0.00859 Axie Infinity
1 Axie Infinity = 116.414 Alchemy Pay

Live Exchange Rates

Chuyển ACH sang AXS

ACH AXS
5 ACH 0.04295 AXS
10 ACH 0.08590 AXS
25 ACH 0.21475 AXS
50 ACH 0.42950 AXS
100 ACH 0.85900 AXS
500 ACH 4.29 AXS
1,000 ACH 8.59 AXS
5,000 ACH 42.95 AXS
10,000 ACH 85.90 AXS
50,000 ACH 429.50 AXS

Chuyển AXS sang ACH

AXS ACH
5 AXS 582.07 ACH
10 AXS 1,164.14 ACH
25 AXS 2,910.36 ACH
50 AXS 5,820.72 ACH
100 AXS 11,641.44 ACH
500 AXS 58,207.22 ACH
1,000 AXS 116,414.44 ACH
5,000 AXS 582,072.18 ACH
10,000 AXS 1,164,144.35 ACH
50,000 AXS 5,820,721.77 ACH

Chuyển ACH sang Majors

50ACH đến USD US Dollar
50ACH đến EUR Euro
50ACH đến GBP British Pound
50ACH đến JPY Japanese Yen
50ACH đến CHF Swiss Franc
50ACH đến CAD Canadian Dollar
50ACH đến AUD Australian Dollar
50ACH đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển AXS sang Majors

50AXS đến USD US Dollar
50AXS đến EUR Euro
50AXS đến GBP British Pound
50AXS đến JPY Japanese Yen
50AXS đến CHF Swiss Franc
50AXS đến CAD Canadian Dollar
50AXS đến AUD Australian Dollar
50AXS đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.