Tỷ giá hối đoáiACH đến COTI

1 Alchemy Pay = 0.40188 Coti
1 Coti = 2.488 Alchemy Pay

Live Exchange Rates

Chuyển ACH sang COTI

ACH COTI
5 ACH 2.01 COTI
10 ACH 4.02 COTI
25 ACH 10.05 COTI
50 ACH 20.09 COTI
100 ACH 40.19 COTI
500 ACH 200.94 COTI
1,000 ACH 401.88 COTI
5,000 ACH 2,009.40 COTI
10,000 ACH 4,018.80 COTI
50,000 ACH 20,094.00 COTI

Chuyển COTI sang ACH

COTI ACH
5 COTI 12.44 ACH
10 COTI 24.88 ACH
25 COTI 62.21 ACH
50 COTI 124.42 ACH
100 COTI 248.83 ACH
500 COTI 1,244.15 ACH
1,000 COTI 2,488.30 ACH
5,000 COTI 12,441.52 ACH
10,000 COTI 24,883.05 ACH
50,000 COTI 124,415.25 ACH

Chuyển ACH sang Majors

25ACH đến USD US Dollar
25ACH đến EUR Euro
25ACH đến GBP British Pound
25ACH đến JPY Japanese Yen
25ACH đến CHF Swiss Franc
25ACH đến CAD Canadian Dollar
25ACH đến AUD Australian Dollar
25ACH đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển COTI sang Majors

25COTI đến USD US Dollar
25COTI đến EUR Euro
25COTI đến GBP British Pound
25COTI đến JPY Japanese Yen
25COTI đến CHF Swiss Franc
25COTI đến CAD Canadian Dollar
25COTI đến AUD Australian Dollar
25COTI đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.